logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Euro (EUR)

NEAR/EUR: 1 NEAR ≈ €3.97 EUR

logo Near
NEAR
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Euro (EUR) là €3.97. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng EUR hiện là €4,041,364,578.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở EUR đã giảm €-0.1672, mức giảm -3.85%. Trong lịch sử, Near tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €18.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng EUR được ghi nhận là €0.4841.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang EUR

€3.96-4.61%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.32
-4.57%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.93%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.001761
-6.22%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.31
-4.66%

Bảng chuyển đổi Near sang Euro

Bảng chuyển đổi NEAR sang EUR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEAR
3.97EUR
2NEAR
7.94EUR
3NEAR
11.91EUR
4NEAR
15.88EUR
5NEAR
19.85EUR
6NEAR
23.82EUR
7NEAR
27.80EUR
8NEAR
31.77EUR
9NEAR
35.74EUR
10NEAR
39.71EUR
100NEAR
397.14EUR
500NEAR
1,985.71EUR
1000NEAR
3,971.43EUR
5000NEAR
19,857.15EUR
10000NEAR
39,714.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1EUR
0.2517NEAR
2EUR
0.5035NEAR
3EUR
0.7553NEAR
4EUR
1.00NEAR
5EUR
1.25NEAR
6EUR
1.51NEAR
7EUR
1.76NEAR
8EUR
2.01NEAR
9EUR
2.26NEAR
10EUR
2.51NEAR
1000EUR
251.79NEAR
5000EUR
1,258.99NEAR
10000EUR
2,517.98NEAR
50000EUR
12,589.92NEAR
100000EUR
25,179.84NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
65.70
logo USDTUSDT
544.01
logo BTCBTC
0.008621
logo ETHETH
0.2216
logo FIDAFIDA
1,425.60
logo POPCATPOPCAT
605.19
logo PEPEPEPE
69,203,720.26
logo MEWMEW
100,761.33
logo REEFREEF
132,714.60
logo TIATIA
90.21
logo SOLSOL
3.82
logo BABYDOGEBABYDOGE
236,248,944,717.30
logo FTNFTN
236.98
logo USBTUSBT
1,004.07
logo TAOTAO
1.41
logo UXLINKUXLINK
802.02

Cách đổi từ Near sang Euro

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Euro(EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.