Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč101.77. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng CZK hiện là Kč2,559,356,034,362.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở CZK đã giảm Kč0.2952, mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, Near tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč464.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng CZK được ghi nhận là Kč11.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang CZK
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.47 | +0.33% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.29 | -4.76% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.001761 | -3.59% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.46 | +0.11% |
Bảng chuyển đổi Near sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi NEAR sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 101.77CZK |
2NEAR | 203.55CZK |
3NEAR | 305.32CZK |
4NEAR | 407.10CZK |
5NEAR | 508.87CZK |
6NEAR | 610.65CZK |
7NEAR | 712.42CZK |
8NEAR | 814.20CZK |
9NEAR | 915.98CZK |
10NEAR | 1,017.75CZK |
100NEAR | 10,177.56CZK |
500NEAR | 50,887.80CZK |
1000NEAR | 101,775.60CZK |
5000NEAR | 508,878.04CZK |
10000NEAR | 1,017,756.08CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.009825NEAR |
2CZK | 0.01965NEAR |
3CZK | 0.02947NEAR |
4CZK | 0.0393NEAR |
5CZK | 0.04912NEAR |
6CZK | 0.05895NEAR |
7CZK | 0.06877NEAR |
8CZK | 0.0786NEAR |
9CZK | 0.08842NEAR |
10CZK | 0.09825NEAR |
100000CZK | 982.55NEAR |
500000CZK | 4,912.76NEAR |
1000000CZK | 9,825.53NEAR |
5000000CZK | 49,127.68NEAR |
10000000CZK | 98,255.36NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang KHR | ៛18255.37 KHR |
NEAR chuyển đổi sang SLL | Le100525.79 SLL |
NEAR chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
NEAR chuyển đổi sang TOP | T$10.41 TOP |
NEAR chuyển đổi sang VES | Bs.S163.20 VES |
NEAR chuyển đổi sang YER | ﷼1117.38 YER |
NEAR chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang AFN | ؋318.47 AFN |
NEAR chuyển đổi sang ANG | ƒ8.00 ANG |
NEAR chuyển đổi sang AWG | ƒ8.00 AWG |
NEAR chuyển đổi sang BIF | FBu12780.19 BIF |
NEAR chuyển đổi sang BMD | $4.47 BMD |
NEAR chuyển đổi sang BOB | Bs.30.93 BOB |
NEAR chuyển đổi sang CDF | FC12360.42 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.57 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003468 |
ETH | 0.00865 |
FIDA | 61.42 |
SOL | 0.1457 |
PEPE | 2,644,655.86 |
POPCAT | 23.10 |
CAT | 558,280.46 |
USBT | 19.06 |
FTN | 9.60 |
REEF | 4,899.97 |
TAO | 0.05256 |
MEW | 3,918.49 |
BABYDOGE | 9,903,776,970.85 |
TURBO | 3,665.29 |
Cách đổi từ Near sang Czech Koruna
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Czech Koruna(CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Proyek NFT pada protokol NEAR
NEAR memiliki _fitur canggih yang luar biasa, yang mencakup secara substansial lebih cepat daripada banyak blockchain, seperti Ethereum, yang dalam hal ini, memiliki waktu pemrosesan yang lebih lambat dan juga membebankan biaya gas yang lebih tinggi untuk transaksi _uting.