logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Czech Koruna (CZK)

NEAR/CZK: 1 NEAR ≈ Kč101.07 CZK

logo Near
NEAR
logo CZK
CZK

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč101.07. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near trong CZK ở mức Kč2,541,650,156,865.50. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near tính bằng CZK đã tăng theo Kč-0.7268, mức tăng +0.17%. Trong lịch sử,Near tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč464.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng CZK được ghi nhận là Kč11.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang CZK

Kč101.04-0.73%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.44
-0.73%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.76%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.00174
-5.20%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.44
-1.83%

Bảng chuyển đổi Near sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi NEAR sang CZK

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1NEAR
101.07CZK
2NEAR
202.14CZK
3NEAR
303.21CZK
4NEAR
404.28CZK
5NEAR
505.35CZK
6NEAR
606.42CZK
7NEAR
707.50CZK
8NEAR
808.57CZK
9NEAR
909.64CZK
10NEAR
1,010.71CZK
100NEAR
10,107.15CZK
500NEAR
50,535.75CZK
1000NEAR
101,071.51CZK
5000NEAR
505,357.57CZK
10000NEAR
1,010,715.15CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang NEAR

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1CZK
0.009893NEAR
2CZK
0.01978NEAR
3CZK
0.02968NEAR
4CZK
0.03957NEAR
5CZK
0.04946NEAR
6CZK
0.05936NEAR
7CZK
0.06925NEAR
8CZK
0.07915NEAR
9CZK
0.08904NEAR
10CZK
0.09893NEAR
100000CZK
989.39NEAR
500000CZK
4,946.99NEAR
1000000CZK
9,893.98NEAR
5000000CZK
49,469.92NEAR
10000000CZK
98,939.84NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CZK
CZK
logo GTGT
2.59
logo USDTUSDT
22.01
logo BTCBTC
0.0003463
logo ETHETH
0.008608
logo FIDAFIDA
57.50
logo PEPEPEPE
2,625,416.27
logo SOLSOL
0.1461
logo POPCATPOPCAT
23.59
logo MEWMEW
3,953.68
logo CATCAT
558,521.25
logo USBTUSBT
25.65
logo REEFREEF
5,079.63
logo FTNFTN
9.68
logo TIATIA
3.67
logo TAOTAO
0.05317
logo BABYDOGEBABYDOGE
9,527,445,447.42

Cách đổi từ Near sang Czech Koruna

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Czech Koruna(CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.