Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Romanian Leu (RON) là lei1.57. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex trong RON ở mức lei7,147,999,298.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex tính bằng RON đã tăng theo lei0.2001, mức tăng +14.40%. Trong lịch sử,Metaplex tính bằng RON đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là lei4.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng RON được ghi nhận là lei0.1127.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang RON
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.3437 | +14.41% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3397 | +13.16% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi MPLX sang RON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 1.57RON |
2MPLX | 3.15RON |
3MPLX | 4.73RON |
4MPLX | 6.30RON |
5MPLX | 7.88RON |
6MPLX | 9.46RON |
7MPLX | 11.04RON |
8MPLX | 12.61RON |
9MPLX | 14.19RON |
10MPLX | 15.77RON |
100MPLX | 157.74RON |
500MPLX | 788.72RON |
1000MPLX | 1,577.44RON |
5000MPLX | 7,887.22RON |
10000MPLX | 15,774.45RON |
Bảng chuyển đổi RON sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RON | 0.6339MPLX |
2RON | 1.26MPLX |
3RON | 1.90MPLX |
4RON | 2.53MPLX |
5RON | 3.16MPLX |
6RON | 3.80MPLX |
7RON | 4.43MPLX |
8RON | 5.07MPLX |
9RON | 5.70MPLX |
10RON | 6.33MPLX |
1000RON | 633.93MPLX |
5000RON | 3,169.68MPLX |
10000RON | 6,339.36MPLX |
50000RON | 31,696.81MPLX |
100000RON | 63,393.63MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang KRW | ₩462.94 KRW |
MPLX chuyển đổi sang UAH | ₴13.63 UAH |
MPLX chuyển đổi sang TWD | NT$10.90 TWD |
MPLX chuyển đổi sang PKR | ₨93.85 PKR |
MPLX chuyển đổi sang PHP | ₱19.78 PHP |
MPLX chuyển đổi sang AUD | $0.50 AUD |
MPLX chuyển đổi sang CZK | Kč7.65 CZK |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang MYR | RM1.59 MYR |
MPLX chuyển đổi sang PLN | zł1.32 PLN |
MPLX chuyển đổi sang SEK | kr3.51 SEK |
MPLX chuyển đổi sang ZAR | R6.25 ZAR |
MPLX chuyển đổi sang LKR | Rs101.67 LKR |
MPLX chuyển đổi sang SGD | $0.45 SGD |
MPLX chuyển đổi sang NZD | $0.55 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RON
- ETH chuyển đổi sang RON
- USDT chuyển đổi sang RON
- BNB chuyển đổi sang RON
- SOL chuyển đổi sang RON
- USDC chuyển đổi sang RON
- XRP chuyển đổi sang RON
- STETH chuyển đổi sang RON
- SMART chuyển đổi sang RON
- DOGE chuyển đổi sang RON
- TON chuyển đổi sang RON
- TRX chuyển đổi sang RON
- ADA chuyển đổi sang RON
- AVAX chuyển đổi sang RON
- WBTC chuyển đổi sang RON
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.84 |
USDT | 108.94 |
BTC | 0.001719 |
ETH | 0.04288 |
FIDA | 334.58 |
SOL | 0.7249 |
PEPE | 13,390,112.55 |
POPCAT | 116.79 |
CAT | 2,837,325.65 |
USBT | 112.20 |
FTN | 47.99 |
BABYDOGE | 51,115,260,979.67 |
TAO | 0.2609 |
REEF | 25,856.06 |
TURBO | 18,464.11 |
MEW | 19,636.25 |
Cách đổi từ Metaplex sang Romanian Leu
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.