Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11.61. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex tính bằng UAH hiện là ₴463,775,035,428.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex ở UAH đã giảm ₴-0.2912, mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, Metaplex tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴39.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.994.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang UAH
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.287 | -2.34% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2869 | -2.88% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi MPLX sang UAH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 11.61UAH |
2MPLX | 23.22UAH |
3MPLX | 34.83UAH |
4MPLX | 46.44UAH |
5MPLX | 58.05UAH |
6MPLX | 69.66UAH |
7MPLX | 81.27UAH |
8MPLX | 92.88UAH |
9MPLX | 104.49UAH |
10MPLX | 116.10UAH |
100MPLX | 1,161.09UAH |
500MPLX | 5,805.46UAH |
1000MPLX | 11,610.92UAH |
5000MPLX | 58,054.64UAH |
10000MPLX | 116,109.29UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.08612MPLX |
2UAH | 0.1722MPLX |
3UAH | 0.2583MPLX |
4UAH | 0.3445MPLX |
5UAH | 0.4306MPLX |
6UAH | 0.5167MPLX |
7UAH | 0.6028MPLX |
8UAH | 0.689MPLX |
9UAH | 0.7751MPLX |
10UAH | 0.8612MPLX |
10000UAH | 861.25MPLX |
50000UAH | 4,306.28MPLX |
100000UAH | 8,612.57MPLX |
500000UAH | 43,062.87MPLX |
1000000UAH | 86,125.74MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang USD | $0.29 USD |
MPLX chuyển đổi sang EUR | €0.26 EUR |
MPLX chuyển đổi sang INR | ₹23.86 INR |
MPLX chuyển đổi sang IDR | Rp4659.25 IDR |
MPLX chuyển đổi sang CAD | $0.39 CAD |
MPLX chuyển đổi sang GBP | £0.22 GBP |
MPLX chuyển đổi sang THB | ฿10.53 THB |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang RUB | ₽25.64 RUB |
MPLX chuyển đổi sang BRL | R$1.51 BRL |
MPLX chuyển đổi sang AED | د.إ1.05 AED |
MPLX chuyển đổi sang TRY | ₺9.23 TRY |
MPLX chuyển đổi sang CNY | ¥2.08 CNY |
MPLX chuyển đổi sang JPY | ¥44.85 JPY |
MPLX chuyển đổi sang HKD | $2.24 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UAH
- ETH chuyển đổi sang UAH
- USDT chuyển đổi sang UAH
- BNB chuyển đổi sang UAH
- SOL chuyển đổi sang UAH
- USDC chuyển đổi sang UAH
- XRP chuyển đổi sang UAH
- STETH chuyển đổi sang UAH
- SMART chuyển đổi sang UAH
- DOGE chuyển đổi sang UAH
- TON chuyển đổi sang UAH
- TRX chuyển đổi sang UAH
- ADA chuyển đổi sang UAH
- AVAX chuyển đổi sang UAH
- WBTC chuyển đổi sang UAH
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.45 |
USDT | 12.35 |
BTC | 0.0001946 |
ETH | 0.004838 |
FIDA | 32.05 |
PEPE | 1,470,264.70 |
SOL | 0.08237 |
POPCAT | 13.27 |
CAT | 315,474.91 |
USBT | 13.21 |
FTN | 5.43 |
REEF | 2,878.61 |
MEW | 2,229.66 |
TAO | 0.02975 |
BABYDOGE | 5,383,797,303.85 |
TURBO | 1,918.15 |
Cách đổi từ Metaplex sang Ukrainian Hryvnia
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.