Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.08. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex tính bằng CNY hiện là ¥14,890,718,540.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex ở CNY đã giảm ¥-0.04347, mức giảm -2.92%. Trong lịch sử, Metaplex tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥7.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.178.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang CNY
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.2873 | -2.34% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2888 | -1.74% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MPLX sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 2.08CNY |
2MPLX | 4.16CNY |
3MPLX | 6.24CNY |
4MPLX | 8.32CNY |
5MPLX | 10.40CNY |
6MPLX | 12.48CNY |
7MPLX | 14.57CNY |
8MPLX | 16.65CNY |
9MPLX | 18.73CNY |
10MPLX | 20.81CNY |
100MPLX | 208.16CNY |
500MPLX | 1,040.80CNY |
1000MPLX | 2,081.60CNY |
5000MPLX | 10,408.01CNY |
10000MPLX | 20,816.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.4803MPLX |
2CNY | 0.9607MPLX |
3CNY | 1.44MPLX |
4CNY | 1.92MPLX |
5CNY | 2.40MPLX |
6CNY | 2.88MPLX |
7CNY | 3.36MPLX |
8CNY | 3.84MPLX |
9CNY | 4.32MPLX |
10CNY | 4.80MPLX |
1000CNY | 480.39MPLX |
5000CNY | 2,401.99MPLX |
10000CNY | 4,803.98MPLX |
50000CNY | 24,019.94MPLX |
100000CNY | 48,039.89MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang BDT | ৳33.74 BDT |
MPLX chuyển đổi sang HUF | Ft103.08 HUF |
MPLX chuyển đổi sang NOK | kr3.01 NOK |
MPLX chuyển đổi sang MAD | د.م.2.86 MAD |
MPLX chuyển đổi sang BTN | Nu.23.88 BTN |
MPLX chuyển đổi sang BGN | лв0.52 BGN |
MPLX chuyển đổi sang KES | KSh37.50 KES |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang MXN | $5.07 MXN |
MPLX chuyển đổi sang COP | $1105.54 COP |
MPLX chuyển đổi sang ILS | ₪1.05 ILS |
MPLX chuyển đổi sang CLP | $263.89 CLP |
MPLX chuyển đổi sang NPR | रू38.20 NPR |
MPLX chuyển đổi sang GEL | ₾0.80 GEL |
MPLX chuyển đổi sang TND | د.ت0.89 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.09 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001081 |
ETH | 0.02693 |
FIDA | 187.78 |
PEPE | 8,188,099.48 |
SOL | 0.4581 |
POPCAT | 71.92 |
MEW | 12,030.91 |
CAT | 1,736,738.45 |
USBT | 84.15 |
REEF | 15,416.59 |
FTN | 30.17 |
TIA | 11.35 |
TAO | 0.1621 |
BABYDOGE | 29,558,102,734.38 |
Cách đổi từ Metaplex sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.