Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF0.3107. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex trong CHF ở mức CHF275,242,118.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.03794, mức tăng +13.74%. Trong lịch sử,Metaplex tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF0.8701. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.02204.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang CHF
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.3452 | +15.10% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3456 | +15.47% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi MPLX sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 0.31CHF |
2MPLX | 0.62CHF |
3MPLX | 0.93CHF |
4MPLX | 1.24CHF |
5MPLX | 1.55CHF |
6MPLX | 1.86CHF |
7MPLX | 2.17CHF |
8MPLX | 2.48CHF |
9MPLX | 2.79CHF |
10MPLX | 3.10CHF |
1000MPLX | 310.75CHF |
5000MPLX | 1,553.77CHF |
10000MPLX | 3,107.55CHF |
50000MPLX | 15,537.77CHF |
100000MPLX | 31,075.54CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 3.21MPLX |
2CHF | 6.43MPLX |
3CHF | 9.65MPLX |
4CHF | 12.87MPLX |
5CHF | 16.08MPLX |
6CHF | 19.30MPLX |
7CHF | 22.52MPLX |
8CHF | 25.74MPLX |
9CHF | 28.96MPLX |
10CHF | 32.17MPLX |
100CHF | 321.79MPLX |
500CHF | 1,608.98MPLX |
1000CHF | 3,217.96MPLX |
5000CHF | 16,089.82MPLX |
10000CHF | 32,179.64MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang CHF | CHF0.31 CHF |
MPLX chuyển đổi sang DKK | kr2.33 DKK |
MPLX chuyển đổi sang EGP | £16.06 EGP |
MPLX chuyển đổi sang VND | ₫8654.62 VND |
MPLX chuyển đổi sang BAM | KM0.61 BAM |
MPLX chuyển đổi sang UGX | USh1301.19 UGX |
MPLX chuyển đổi sang RON | lei1.56 RON |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang SAR | ﷼1.28 SAR |
MPLX chuyển đổi sang GHS | ₵5.11 GHS |
MPLX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.10 KWD |
MPLX chuyển đổi sang NGN | ₦501.68 NGN |
MPLX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.13 BHD |
MPLX chuyển đổi sang XAF | FCFA205.31 XAF |
MPLX chuyển đổi sang MMK | K715.21 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.70 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008797 |
ETH | 0.2185 |
FIDA | 1,676.74 |
PEPE | 68,261,049.09 |
SOL | 3.70 |
CAT | 14,456,759.93 |
POPCAT | 600.46 |
FTN | 245.45 |
USBT | 526.59 |
TURBO | 95,638.32 |
BABYDOGE | 262,690,986,395.03 |
TAO | 1.32 |
REEF | 125,989.30 |
MEW | 101,521.21 |
Cách đổi từ Metaplex sang Swiss Franc
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.