logo LayerZero

Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp70,408.23 IDR

logo LayerZero
ZRO
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là Rp70,408.23. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng IDR hiện là Rp125,733,254,376,118,334.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở IDR đã giảm Rp-5,357.32, mức giảm -5.95%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng IDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rp90,944.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng IDR được ghi nhận là Rp40,066.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang IDR

Rp70,408.23-4.02%
Cập nhật lúc:

Giao dịch LayerZero

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LayerZeroZRO/USDT
Spot
$ 4.33
-4.04%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.33
-4.66%

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
70,408.23IDR
2ZRO
140,816.46IDR
3ZRO
211,224.69IDR
4ZRO
281,632.93IDR
5ZRO
352,041.16IDR
6ZRO
422,449.39IDR
7ZRO
492,857.63IDR
8ZRO
563,265.86IDR
9ZRO
633,674.09IDR
10ZRO
704,082.33IDR
100ZRO
7,040,823.32IDR
500ZRO
35,204,116.63IDR
1000ZRO
70,408,233.26IDR
5000ZRO
352,041,166.31IDR
10000ZRO
704,082,332.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.0000142ZRO
2IDR
0.0000284ZRO
3IDR
0.0000426ZRO
4IDR
0.00005681ZRO
5IDR
0.00007101ZRO
6IDR
0.00008521ZRO
7IDR
0.00009942ZRO
8IDR
0.0001136ZRO
9IDR
0.0001278ZRO
10IDR
0.000142ZRO
10000000IDR
142.02ZRO
50000000IDR
710.14ZRO
100000000IDR
1,420.28ZRO
500000000IDR
7,101.44ZRO
1000000000IDR
14,202.88ZRO

Chuyển đổi LayerZero phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.003702
logo USDTUSDT
0.03079
logo BTCBTC
0.0000004852
logo ETHETH
0.00001237
logo FIDAFIDA
0.08147
logo POPCATPOPCAT
0.03389
logo PEPEPEPE
3,818.36
logo MEWMEW
5.65
logo TIATIA
0.0051
logo REEFREEF
7.50
logo SOLSOL
0.0002144
logo USBTUSBT
0.05976
logo FTNFTN
0.01338
logo BABYDOGEBABYDOGE
13,425,288.73
logo UXLINKUXLINK
0.04622
logo TAOTAO
0.00007563

Cách đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Video cách mua LayerZero

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah(IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.