logo LayerZero

Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp71,544.63 IDR

logo LayerZero
ZRO
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là Rp71,544.63. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng IDR hiện là Rp127,762,612,874,234,147.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở IDR đã giảm Rp-2,922.17, mức giảm -4.51%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng IDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Rp90,944.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng IDR được ghi nhận là Rp40,066.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang IDR

Rp71,593.33-3.47%
Cập nhật lúc:

Giao dịch LayerZero

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LayerZeroZRO/USDT
Spot
$ 4.40
-3.50%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.40
-2.97%

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
71,544.63IDR
2ZRO
143,089.27IDR
3ZRO
214,633.90IDR
4ZRO
286,178.54IDR
5ZRO
357,723.17IDR
6ZRO
429,267.81IDR
7ZRO
500,812.44IDR
8ZRO
572,357.08IDR
9ZRO
643,901.71IDR
10ZRO
715,446.35IDR
100ZRO
7,154,463.54IDR
500ZRO
35,772,317.72IDR
1000ZRO
71,544,635.45IDR
5000ZRO
357,723,177.29IDR
10000ZRO
715,446,354.59IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.00001397ZRO
2IDR
0.00002795ZRO
3IDR
0.00004193ZRO
4IDR
0.0000559ZRO
5IDR
0.00006988ZRO
6IDR
0.00008386ZRO
7IDR
0.00009784ZRO
8IDR
0.0001118ZRO
9IDR
0.0001257ZRO
10IDR
0.0001397ZRO
10000000IDR
139.77ZRO
50000000IDR
698.86ZRO
100000000IDR
1,397.72ZRO
500000000IDR
6,988.64ZRO
1000000000IDR
13,977.28ZRO

Chuyển đổi LayerZero phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.003672
logo USDTUSDT
0.03079
logo BTCBTC
0.0000004825
logo ETHETH
0.00001208
logo FIDAFIDA
0.08344
logo PEPEPEPE
3,674.85
logo POPCATPOPCAT
0.0333
logo MEWMEW
5.56
logo SOLSOL
0.0002062
logo CATCAT
768.82
logo REEFREEF
7.36
logo USBTUSBT
0.05408
logo FTNFTN
0.01349
logo TIATIA
0.005018
logo BABYDOGEBABYDOGE
13,225,814.78
logo TAOTAO
0.00007315

Cách đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Video cách mua LayerZero

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah(IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.