LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn30.71. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong HRK ở mức kn23,389,345,873.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng HRK đã tăng theo kn0.3184, mức tăng +0.84%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn38.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng HRK được ghi nhận là kn17.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang HRK
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.45 | +1.43% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.45 | +1.16% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi ZRO sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 30.71HRK |
2ZRO | 61.43HRK |
3ZRO | 92.15HRK |
4ZRO | 122.87HRK |
5ZRO | 153.59HRK |
6ZRO | 184.31HRK |
7ZRO | 215.03HRK |
8ZRO | 245.75HRK |
9ZRO | 276.47HRK |
10ZRO | 307.18HRK |
100ZRO | 3,071.89HRK |
500ZRO | 15,359.47HRK |
1000ZRO | 30,718.94HRK |
5000ZRO | 153,594.74HRK |
10000ZRO | 307,189.48HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.03255ZRO |
2HRK | 0.0651ZRO |
3HRK | 0.09765ZRO |
4HRK | 0.1302ZRO |
5HRK | 0.1627ZRO |
6HRK | 0.1953ZRO |
7HRK | 0.2278ZRO |
8HRK | 0.2604ZRO |
9HRK | 0.2929ZRO |
10HRK | 0.3255ZRO |
10000HRK | 325.53ZRO |
50000HRK | 1,627.65ZRO |
100000HRK | 3,255.31ZRO |
500000HRK | 16,276.59ZRO |
1000000HRK | 32,553.19ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang CHF | CHF3.98 CHF |
ZRO chuyển đổi sang DKK | kr30.39 DKK |
ZRO chuyển đổi sang EGP | £209.23 EGP |
ZRO chuyển đổi sang VND | ₫112736.12 VND |
ZRO chuyển đổi sang BAM | KM7.97 BAM |
ZRO chuyển đổi sang UGX | USh16949.49 UGX |
ZRO chuyển đổi sang RON | lei20.37 RON |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang SAR | ﷼16.64 SAR |
ZRO chuyển đổi sang GHS | ₵66.52 GHS |
ZRO chuyển đổi sang KWD | د.ك1.36 KWD |
ZRO chuyển đổi sang NGN | ₦6534.94 NGN |
ZRO chuyển đổi sang BHD | .د.ب1.67 BHD |
ZRO chuyển đổi sang XAF | FCFA2674.41 XAF |
ZRO chuyển đổi sang MMK | K9316.44 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.51 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001138 |
ETH | 0.02841 |
FIDA | 220.90 |
SOL | 0.4804 |
PEPE | 8,853,480.28 |
POPCAT | 77.29 |
CAT | 1,869,304.80 |
USBT | 76.91 |
FTN | 31.71 |
BABYDOGE | 34,001,198,243.02 |
TAO | 0.1722 |
REEF | 17,125.95 |
TURBO | 12,276.39 |
MEW | 13,071.94 |
Cách đổi từ LayerZero sang Croatian Kuna
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.