LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ8.06. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong ANG ở mức ƒ1,588,144,206.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng ANG đã tăng theo ƒ0.00179, mức tăng +1.02%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ10.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ4.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang ANG
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.50 | +2.36% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.50 | +2.16% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi ZRO sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 8.06ANG |
2ZRO | 16.13ANG |
3ZRO | 24.19ANG |
4ZRO | 32.26ANG |
5ZRO | 40.32ANG |
6ZRO | 48.39ANG |
7ZRO | 56.46ANG |
8ZRO | 64.52ANG |
9ZRO | 72.59ANG |
10ZRO | 80.65ANG |
100ZRO | 806.57ANG |
500ZRO | 4,032.87ANG |
1000ZRO | 8,065.74ANG |
5000ZRO | 40,328.70ANG |
10000ZRO | 80,657.40ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 0.1239ZRO |
2ANG | 0.2479ZRO |
3ANG | 0.3719ZRO |
4ANG | 0.4959ZRO |
5ANG | 0.6199ZRO |
6ANG | 0.7438ZRO |
7ANG | 0.8678ZRO |
8ANG | 0.9918ZRO |
9ANG | 1.11ZRO |
10ANG | 1.23ZRO |
1000ANG | 123.98ZRO |
5000ANG | 619.90ZRO |
10000ANG | 1,239.81ZRO |
50000ANG | 6,199.05ZRO |
100000ANG | 12,398.11ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang USD | $4.39 USD |
ZRO chuyển đổi sang EUR | €4.03 EUR |
ZRO chuyển đổi sang INR | ₹364.89 INR |
ZRO chuyển đổi sang IDR | Rp71268.65 IDR |
ZRO chuyển đổi sang CAD | $5.98 CAD |
ZRO chuyển đổi sang GBP | £3.43 GBP |
ZRO chuyển đổi sang THB | ฿161.07 THB |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang RUB | ₽392.12 RUB |
ZRO chuyển đổi sang BRL | R$23.05 BRL |
ZRO chuyển đổi sang AED | د.إ16.12 AED |
ZRO chuyển đổi sang TRY | ₺141.26 TRY |
ZRO chuyển đổi sang CNY | ¥31.81 CNY |
ZRO chuyển đổi sang JPY | ¥686.05 JPY |
ZRO chuyển đổi sang HKD | $34.33 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.69 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004402 |
ETH | 0.1095 |
FIDA | 730.08 |
SOL | 1.84 |
PEPE | 33,297,128.25 |
POPCAT | 295.21 |
CAT | 7,195,507.70 |
USBT | 231.04 |
FTN | 121.53 |
REEF | 62,178.25 |
TAO | 0.6631 |
MEW | 48,893.68 |
BABYDOGE | 123,079,801,250.73 |
TURBO | 45,147.09 |
Cách đổi từ LayerZero sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.