LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ16.29. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng AED hiện là د.إ6,582,725,157.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở AED đã giảm د.إ-0.3195, mức giảm -1.41%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng AED đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.إ20.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng AED được ghi nhận là د.إ9.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang AED
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.43 | -2.03% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.43 | -0.56% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZRO sang AED
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 16.29AED |
2ZRO | 32.58AED |
3ZRO | 48.88AED |
4ZRO | 65.17AED |
5ZRO | 81.47AED |
6ZRO | 97.76AED |
7ZRO | 114.06AED |
8ZRO | 130.35AED |
9ZRO | 146.65AED |
10ZRO | 162.94AED |
100ZRO | 1,629.48AED |
500ZRO | 8,147.44AED |
1000ZRO | 16,294.88AED |
5000ZRO | 81,474.41AED |
10000ZRO | 162,948.82AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AED | 0.06136ZRO |
2AED | 0.1227ZRO |
3AED | 0.1841ZRO |
4AED | 0.2454ZRO |
5AED | 0.3068ZRO |
6AED | 0.3682ZRO |
7AED | 0.4295ZRO |
8AED | 0.4909ZRO |
9AED | 0.5523ZRO |
10AED | 0.6136ZRO |
10000AED | 613.68ZRO |
50000AED | 3,068.44ZRO |
100000AED | 6,136.89ZRO |
500000AED | 30,684.48ZRO |
1000000AED | 61,368.96ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳532.91 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1628.23 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr47.49 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.45.17 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.377.16 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв8.16 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh592.30 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $80.06 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $17462.40 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.60 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4168.27 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू603.45 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.67 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت14.10 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AED
- ETH chuyển đổi sang AED
- USDT chuyển đổi sang AED
- BNB chuyển đổi sang AED
- SOL chuyển đổi sang AED
- USDC chuyển đổi sang AED
- XRP chuyển đổi sang AED
- STETH chuyển đổi sang AED
- SMART chuyển đổi sang AED
- DOGE chuyển đổi sang AED
- TON chuyển đổi sang AED
- TRX chuyển đổi sang AED
- ADA chuyển đổi sang AED
- AVAX chuyển đổi sang AED
- WBTC chuyển đổi sang AED
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.98 |
USDT | 136.14 |
BTC | 0.002138 |
ETH | 0.0535 |
FIDA | 373.10 |
PEPE | 16,346,144.65 |
SOL | 0.9194 |
POPCAT | 147.42 |
MEW | 24,561.97 |
CAT | 3,494,175.10 |
USBT | 155.33 |
REEF | 31,245.01 |
FTN | 59.83 |
TIA | 22.52 |
TAO | 0.3207 |
BABYDOGE | 58,272,144,667.82 |
Cách đổi từ LayerZero sang United Arab Emirates Dirham
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.