logo Ethereum

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

ETH/AED: 1 ETH ≈ د.إ9,017.78 AED

logo Ethereum
ETH
logo AED
AED

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ9,017.78. Với 120,346,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong AED ở mức د.إ3,985,597,508,623.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng AED đã tăng theo د.إ225.78, mức tăng +2.42%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng AED đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.إ17,915.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng AED được ghi nhận là د.إ1.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang AED

د.إ9,017.16+2.43%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 2,455.32
+2.43%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.03893
+1.04%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 2,451.90
+2.26%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,453.75
+2.28%

Bảng chuyển đổi Ethereum sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi ETH sang AED

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ETH
9,017.78AED
2ETH
18,035.57AED
3ETH
27,053.36AED
4ETH
36,071.14AED
5ETH
45,088.93AED
6ETH
54,106.72AED
7ETH
63,124.50AED
8ETH
72,142.29AED
9ETH
81,160.08AED
10ETH
90,177.87AED
100ETH
901,778.70AED
500ETH
4,508,893.51AED
1000ETH
9,017,787.02AED
5000ETH
45,088,935.12AED
10000ETH
90,177,870.25AED

Bảng chuyển đổi AED sang ETH

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1AED
0.0001108ETH
2AED
0.0002217ETH
3AED
0.0003326ETH
4AED
0.0004435ETH
5AED
0.0005544ETH
6AED
0.0006653ETH
7AED
0.0007762ETH
8AED
0.0008871ETH
9AED
0.000998ETH
10AED
0.001108ETH
1000000AED
110.89ETH
5000000AED
554.45ETH
10000000AED
1,108.91ETH
50000000AED
5,544.59ETH
100000000AED
11,089.19ETH

Chuyển đổi Ethereum phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AED
AED
logo GTGT
16.46
logo USDTUSDT
136.14
logo BTCBTC
0.002158
logo ETHETH
0.05544
logo FIDAFIDA
355.19
logo POPCATPOPCAT
151.52
logo PEPEPEPE
17,319,302.73
logo MEWMEW
25,217.08
logo REEFREEF
33,213.88
logo TIATIA
22.58
logo SOLSOL
0.9573
logo BABYDOGEBABYDOGE
59,354,363,415.25
logo FTNFTN
59.34
logo USBTUSBT
241.22
logo TAOTAO
0.3528
logo UXLINKUXLINK
201.49

Cách đổi từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham(AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.