Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Mongolian Tögrög (MNT) là ₮1,288.27. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng MNT hiện là ₮4,782,243,227,260,424.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở MNT đã giảm ₮-93.92, mức giảm -6.99%. Trong lịch sử, Kava tính bằng MNT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₮31,264.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng MNT được ghi nhận là ₮847.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang MNT
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3758 | -4.98% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3746 | -5.74% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi KAVA sang MNT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 1,288.27MNT |
2KAVA | 2,576.55MNT |
3KAVA | 3,864.83MNT |
4KAVA | 5,153.11MNT |
5KAVA | 6,441.39MNT |
6KAVA | 7,729.67MNT |
7KAVA | 9,017.95MNT |
8KAVA | 10,306.23MNT |
9KAVA | 11,594.51MNT |
10KAVA | 12,882.79MNT |
100KAVA | 128,827.94MNT |
500KAVA | 644,139.70MNT |
1000KAVA | 1,288,279.41MNT |
5000KAVA | 6,441,397.08MNT |
10000KAVA | 12,882,794.16MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MNT | 0.0007762KAVA |
2MNT | 0.001552KAVA |
3MNT | 0.002328KAVA |
4MNT | 0.003104KAVA |
5MNT | 0.003881KAVA |
6MNT | 0.004657KAVA |
7MNT | 0.005433KAVA |
8MNT | 0.006209KAVA |
9MNT | 0.006986KAVA |
10MNT | 0.007762KAVA |
1000000MNT | 776.22KAVA |
5000000MNT | 3,881.14KAVA |
10000000MNT | 7,762.29KAVA |
50000000MNT | 38,811.45KAVA |
100000000MNT | 77,622.91KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang CRC | ₡196.27 CRC |
KAVA chuyển đổi sang ETB | Br21.56 ETB |
KAVA chuyển đổi sang IRR | ﷼15760.98 IRR |
KAVA chuyển đổi sang UYU | $U14.50 UYU |
KAVA chuyển đổi sang ALL | L34.76 ALL |
KAVA chuyển đổi sang AOA | Kz323.35 AOA |
KAVA chuyển đổi sang BBD | $0.75 BBD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang BSD | $0.37 BSD |
KAVA chuyển đổi sang BZD | $0.75 BZD |
KAVA chuyển đổi sang DJF | Fdj66.59 DJF |
KAVA chuyển đổi sang GIP | £0.29 GIP |
KAVA chuyển đổi sang GYD | $78.45 GYD |
KAVA chuyển đổi sang HRK | kn2.59 HRK |
KAVA chuyển đổi sang IQD | ع.د490.80 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MNT
- ETH chuyển đổi sang MNT
- USDT chuyển đổi sang MNT
- BNB chuyển đổi sang MNT
- SOL chuyển đổi sang MNT
- USDC chuyển đổi sang MNT
- XRP chuyển đổi sang MNT
- STETH chuyển đổi sang MNT
- SMART chuyển đổi sang MNT
- DOGE chuyển đổi sang MNT
- TON chuyển đổi sang MNT
- TRX chuyển đổi sang MNT
- ADA chuyển đổi sang MNT
- AVAX chuyển đổi sang MNT
- WBTC chuyển đổi sang MNT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01723 |
USDT | 0.1458 |
BTC | 0.000002321 |
ETH | 0.00005744 |
FIDA | 0.4316 |
SOL | 0.0009926 |
PEPE | 18,107.19 |
CAT | 3,766.68 |
POPCAT | 0.164 |
CATI | 0.1455 |
FTN | 0.06409 |
TAO | 0.000361 |
ZBU | 0.03069 |
USBT | 0.1554 |
BABYDOGE | 72,926,725.99 |
TURBO | 24.79 |
Cách đổi từ Kava sang Mongolian Tögrög
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.