logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Mongolian Tögrög (MNT)

XRP/MNT: 1 XRP ≈ ₮2,015.37 MNT

logo Ripple
XRP
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Mongolian Tögrög (MNT) là ₮2,015.37. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple trong MNT ở mức ₮389,901,338,377,898,418.68. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple tính bằng MNT đã tăng theo ₮13.71, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Ripple tính bằng MNT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₮11,655.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng MNT được ghi nhận là ₮9.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang MNT

₮2,015.37+0.7%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.5878
+0.71%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000922
-2.01%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.5903
+0.78%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5874
+0.81%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi XRP sang MNT

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1XRP
2,015.37MNT
2XRP
4,030.75MNT
3XRP
6,046.13MNT
4XRP
8,061.51MNT
5XRP
10,076.89MNT
6XRP
12,092.27MNT
7XRP
14,107.65MNT
8XRP
16,123.03MNT
9XRP
18,138.41MNT
10XRP
20,153.79MNT
100XRP
201,537.91MNT
500XRP
1,007,689.55MNT
1000XRP
2,015,379.10MNT
5000XRP
10,076,895.54MNT
10000XRP
20,153,791.08MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang XRP

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1MNT
0.0004961XRP
2MNT
0.0009923XRP
3MNT
0.001488XRP
4MNT
0.001984XRP
5MNT
0.00248XRP
6MNT
0.002977XRP
7MNT
0.003473XRP
8MNT
0.003969XRP
9MNT
0.004465XRP
10MNT
0.004961XRP
1000000MNT
496.18XRP
5000000MNT
2,480.92XRP
10000000MNT
4,961.84XRP
50000000MNT
24,809.22XRP
100000000MNT
49,618.45XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.01711
logo USDTUSDT
0.1458
logo BTCBTC
0.000002286
logo ETHETH
0.00005698
logo FIDAFIDA
0.3991
logo PEPEPEPE
17,409.10
logo SOLSOL
0.0009722
logo POPCATPOPCAT
0.154
logo MEWMEW
25.40
logo CATCAT
3,733.99
logo USBTUSBT
0.167
logo REEFREEF
32.60
logo FTNFTN
0.06378
logo TIATIA
0.02408
logo TAOTAO
0.0003431
logo BABYDOGEBABYDOGE
62,306,570.97

Cách đổi từ Ripple sang Mongolian Tögrög

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Mongolian Tögrög(MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.