Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj67.35. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng DJF hiện là Fdj12,962,387,714,059.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở DJF đã giảm Fdj-3.57, mức giảm -5.63%. Trong lịch sử, Kava tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj1,620.81. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj43.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang DJF
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.379 | -5.43% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3793 | -3.66% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi KAVA sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 67.35DJF |
2KAVA | 134.71DJF |
3KAVA | 202.06DJF |
4KAVA | 269.42DJF |
5KAVA | 336.78DJF |
6KAVA | 404.13DJF |
7KAVA | 471.49DJF |
8KAVA | 538.85DJF |
9KAVA | 606.20DJF |
10KAVA | 673.56DJF |
100KAVA | 6,735.62DJF |
500KAVA | 33,678.12DJF |
1000KAVA | 67,356.25DJF |
5000KAVA | 336,781.29DJF |
10000KAVA | 673,562.59DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.01484KAVA |
2DJF | 0.02969KAVA |
3DJF | 0.04453KAVA |
4DJF | 0.05938KAVA |
5DJF | 0.07423KAVA |
6DJF | 0.08907KAVA |
7DJF | 0.1039KAVA |
8DJF | 0.1187KAVA |
9DJF | 0.1336KAVA |
10DJF | 0.1484KAVA |
10000DJF | 148.46KAVA |
50000DJF | 742.32KAVA |
100000DJF | 1,484.64KAVA |
500000DJF | 7,423.21KAVA |
1000000DJF | 14,846.43KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹31.88 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6227.48 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿14.07 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽34.26 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.01 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.41 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.34 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.78 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥59.95 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $3.00 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3331 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004471 |
ETH | 0.001108 |
FIDA | 8.37 |
PEPE | 347,161.71 |
SOL | 0.01894 |
CAT | 75,395.91 |
POPCAT | 3.05 |
FTN | 1.23 |
USBT | 2.33 |
TURBO | 485.07 |
BABYDOGE | 1,364,733,703.20 |
TAO | 0.006762 |
REEF | 632.60 |
MEW | 520.90 |
Cách đổi từ Kava sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.