Holo Thị trường hôm nay
Holo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.02587. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong GHS ở mức ₵68,875,369,453.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng GHS đã tăng theo ₵0.00004496, mức tăng +0.17%. Trong lịch sử,Holo tính bằng GHS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₵0.4686. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng GHS được ghi nhận là ₵0.0033.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang GHS
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001726 | +0.05% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000686 | -2.69% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00174 | +1.22% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi HOT sang GHS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.02GHS |
2HOT | 0.05GHS |
3HOT | 0.07GHS |
4HOT | 0.1GHS |
5HOT | 0.12GHS |
6HOT | 0.15GHS |
7HOT | 0.18GHS |
8HOT | 0.2GHS |
9HOT | 0.23GHS |
10HOT | 0.25GHS |
10000HOT | 258.70GHS |
50000HOT | 1,293.53GHS |
100000HOT | 2,587.06GHS |
500000HOT | 12,935.33GHS |
1000000HOT | 25,870.66GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 38.65HOT |
2GHS | 77.30HOT |
3GHS | 115.96HOT |
4GHS | 154.61HOT |
5GHS | 193.26HOT |
6GHS | 231.92HOT |
7GHS | 270.57HOT |
8GHS | 309.23HOT |
9GHS | 347.88HOT |
10GHS | 386.53HOT |
100GHS | 3,865.38HOT |
500GHS | 19,326.90HOT |
1000GHS | 38,653.81HOT |
5000GHS | 193,269.06HOT |
10000GHS | 386,538.13HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang NAD | $0.03 NAD |
HOT chuyển đổi sang AZN | ₼0.00 AZN |
HOT chuyển đổi sang TZS | Sh4.49 TZS |
HOT chuyển đổi sang UZS | so'm21.88 UZS |
HOT chuyển đổi sang XOF | FCFA1.04 XOF |
HOT chuyển đổi sang ARS | $1.49 ARS |
HOT chuyển đổi sang DZD | دج0.23 DZD |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang MUR | ₨0.08 MUR |
HOT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.00 OMR |
HOT chuyển đổi sang PEN | S/0.01 PEN |
HOT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.0.19 RSD |
HOT chuyển đổi sang JMD | $0.27 JMD |
HOT chuyển đổi sang TTD | TT$0.01 TTD |
HOT chuyển đổi sang ISK | kr0.24 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GHS
- ETH chuyển đổi sang GHS
- USDT chuyển đổi sang GHS
- BNB chuyển đổi sang GHS
- SOL chuyển đổi sang GHS
- USDC chuyển đổi sang GHS
- XRP chuyển đổi sang GHS
- STETH chuyển đổi sang GHS
- SMART chuyển đổi sang GHS
- DOGE chuyển đổi sang GHS
- TON chuyển đổi sang GHS
- TRX chuyển đổi sang GHS
- ADA chuyển đổi sang GHS
- AVAX chuyển đổi sang GHS
- WBTC chuyển đổi sang GHS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.95 |
USDT | 33.35 |
BTC | 0.0005279 |
ETH | 0.01309 |
FIDA | 97.59 |
SOL | 0.2255 |
PEPE | 4,097,560.59 |
CAT | 871,677.88 |
POPCAT | 36.34 |
FTN | 14.50 |
TURBO | 5,665.36 |
USBT | 33.60 |
BABYDOGE | 16,057,687,888.61 |
TAO | 0.08013 |
CATI | 31.52 |
MEW | 6,167.17 |
Cách đổi từ Holo sang Ghanaian Cedi
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.