GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK652.22. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong ZMW ở mức ZK164,197,519,275.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng ZMW đã tăng theo ZK6.23, mức tăng +0.96%. Trong lịch sử,GMX tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK2,375.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK137.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang ZMW
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.09 | +0.84% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.78 | +0.2% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi GMX sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 652.22ZMW |
2GMX | 1,304.45ZMW |
3GMX | 1,956.68ZMW |
4GMX | 2,608.90ZMW |
5GMX | 3,261.13ZMW |
6GMX | 3,913.36ZMW |
7GMX | 4,565.58ZMW |
8GMX | 5,217.81ZMW |
9GMX | 5,870.04ZMW |
10GMX | 6,522.27ZMW |
100GMX | 65,222.70ZMW |
500GMX | 326,113.54ZMW |
1000GMX | 652,227.09ZMW |
5000GMX | 3,261,135.47ZMW |
10000GMX | 6,522,270.95ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.001533GMX |
2ZMW | 0.003066GMX |
3ZMW | 0.004599GMX |
4ZMW | 0.006132GMX |
5ZMW | 0.007666GMX |
6ZMW | 0.009199GMX |
7ZMW | 0.01073GMX |
8ZMW | 0.01226GMX |
9ZMW | 0.01379GMX |
10ZMW | 0.01533GMX |
100000ZMW | 153.32GMX |
500000ZMW | 766.60GMX |
1000000ZMW | 1,533.20GMX |
5000000ZMW | 7,666.04GMX |
10000000ZMW | 15,332.08GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang NAD | $465.14 NAD |
GMX chuyển đổi sang AZN | ₼42.67 AZN |
GMX chuyển đổi sang TZS | Sh65235.44 TZS |
GMX chuyển đổi sang UZS | so'm318087.58 UZS |
GMX chuyển đổi sang XOF | FCFA15119.66 XOF |
GMX chuyển đổi sang ARS | $21696.58 ARS |
GMX chuyển đổi sang DZD | دج3376.32 DZD |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MUR | ₨1158.53 MUR |
GMX chuyển đổi sang OMR | ﷼9.65 OMR |
GMX chuyển đổi sang PEN | S/93.54 PEN |
GMX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.2710.46 RSD |
GMX chuyển đổi sang JMD | $3898.46 JMD |
GMX chuyển đổi sang TTD | TT$168.86 TTD |
GMX chuyển đổi sang ISK | kr3456.08 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.28 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003069 |
ETH | 0.007572 |
FIDA | 57.63 |
SOL | 0.1321 |
PEPE | 2,392,896.02 |
CAT | 497,017.96 |
CATI | 20.20 |
POPCAT | 21.62 |
FTN | 8.38 |
ZBU | 4.05 |
TAO | 0.04756 |
USBT | 21.48 |
SUI | 12.92 |
UXLINK | 29.33 |
Cách đổi từ GMX sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.