logo GMX

Chuyển đổi GMX (GMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GMX/UAH: 1 GMX ≈ ₴1,015.45 UAH

logo GMX
GMX
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1,015.45. Với 9,683,790.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong UAH ở mức ₴397,822,424,275.21. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng UAH đã tăng theo ₴21.44, mức tăng +1.95%. Trong lịch sử,GMX tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴3,697.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng UAH được ghi nhận là ₴214.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang UAH

₴1,015.45+2.61%
Cập nhật lúc:

Giao dịch GMX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GMXGMX/USDT
Spot
$ 25.10
+2.61%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 25.01
+1.75%

Bảng chuyển đổi GMX sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GMX sang UAH

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GMX
1,015.45UAH
2GMX
2,030.90UAH
3GMX
3,046.35UAH
4GMX
4,061.80UAH
5GMX
5,077.25UAH
6GMX
6,092.70UAH
7GMX
7,108.15UAH
8GMX
8,123.60UAH
9GMX
9,139.05UAH
10GMX
10,154.50UAH
100GMX
101,545.06UAH
500GMX
507,725.31UAH
1000GMX
1,015,450.62UAH
5000GMX
5,077,253.10UAH
10000GMX
10,154,506.20UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1UAH
0.0009847GMX
2UAH
0.001969GMX
3UAH
0.002954GMX
4UAH
0.003939GMX
5UAH
0.004923GMX
6UAH
0.005908GMX
7UAH
0.006893GMX
8UAH
0.007878GMX
9UAH
0.008863GMX
10UAH
0.009847GMX
1000000UAH
984.78GMX
5000000UAH
4,923.92GMX
10000000UAH
9,847.84GMX
50000000UAH
49,239.22GMX
100000000UAH
98,478.44GMX

Chuyển đổi GMX phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
1.46
logo USDTUSDT
12.35
logo BTCBTC
0.0001966
logo ETHETH
0.004887
logo FIDAFIDA
36.72
logo PEPEPEPE
1,528,260.80
logo SOLSOL
0.08357
logo CATCAT
329,785.59
logo POPCATPOPCAT
13.48
logo FTNFTN
5.43
logo USBTUSBT
11.09
logo TURBOTURBO
2,107.03
logo BABYDOGEBABYDOGE
5,974,882,809.15
logo TAOTAO
0.03005
logo REEFREEF
2,765.44
logo MEWMEW
2,302.78

Cách đổi từ GMX sang Ukrainian Hryvnia

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Video cách mua GMX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.