GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$928.58. Với 9,684,940.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong NIO ở mức C$330,866,611,360.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng NIO đã tăng theo C$23.17, mức tăng +3.91%. Trong lịch sử,GMX tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$3,362.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng NIO được ghi nhận là C$194.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang NIO
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.24 | +3.91% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.12 | +3.33% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi GMX sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 928.58NIO |
2GMX | 1,857.17NIO |
3GMX | 2,785.76NIO |
4GMX | 3,714.34NIO |
5GMX | 4,642.93NIO |
6GMX | 5,571.52NIO |
7GMX | 6,500.11NIO |
8GMX | 7,428.69NIO |
9GMX | 8,357.28NIO |
10GMX | 9,285.87NIO |
100GMX | 92,858.71NIO |
500GMX | 464,293.58NIO |
1000GMX | 928,587.17NIO |
5000GMX | 4,642,935.86NIO |
10000GMX | 9,285,871.72NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.001076GMX |
2NIO | 0.002153GMX |
3NIO | 0.00323GMX |
4NIO | 0.004307GMX |
5NIO | 0.005384GMX |
6NIO | 0.006461GMX |
7NIO | 0.007538GMX |
8NIO | 0.008615GMX |
9NIO | 0.009692GMX |
10NIO | 0.01076GMX |
100000NIO | 107.69GMX |
500000NIO | 538.45GMX |
1000000NIO | 1,076.90GMX |
5000000NIO | 5,384.52GMX |
10000000NIO | 10,769.04GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang NAD | $467.92 NAD |
GMX chuyển đổi sang AZN | ₼42.93 AZN |
GMX chuyển đổi sang TZS | Sh65625.45 TZS |
GMX chuyển đổi sang UZS | so'm319989.26 UZS |
GMX chuyển đổi sang XOF | FCFA15210.05 XOF |
GMX chuyển đổi sang ARS | $21826.29 ARS |
GMX chuyển đổi sang DZD | دج3396.50 DZD |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MUR | ₨1165.45 MUR |
GMX chuyển đổi sang OMR | ﷼9.70 OMR |
GMX chuyển đổi sang PEN | S/94.10 PEN |
GMX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.2726.66 RSD |
GMX chuyển đổi sang JMD | $3921.76 JMD |
GMX chuyển đổi sang TTD | TT$169.87 TTD |
GMX chuyển đổi sang ISK | kr3476.74 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002152 |
ETH | 0.00531 |
FIDA | 40.61 |
SOL | 0.09281 |
CATI | 14.95 |
PEPE | 1,648,736.96 |
CAT | 331,938.03 |
POPCAT | 15.20 |
TAO | 0.03341 |
ZBU | 2.86 |
FTN | 5.94 |
UXLINK | 21.04 |
SUI | 9.21 |
ORDI | 0.3978 |
Cách đổi từ GMX sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.