GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $21.03. Với 9,684,940.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong KYD ở mức $169,741,895.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng KYD đã tăng theo $0.5249, mức tăng +3.91%. Trong lịch sử,GMX tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $76.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng KYD được ghi nhận là $4.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang KYD
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.24 | +3.91% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.03 | +2.96% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi GMX sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 21.03KYD |
2GMX | 42.06KYD |
3GMX | 63.09KYD |
4GMX | 84.12KYD |
5GMX | 105.16KYD |
6GMX | 126.19KYD |
7GMX | 147.22KYD |
8GMX | 168.25KYD |
9GMX | 189.29KYD |
10GMX | 210.32KYD |
100GMX | 2,103.24KYD |
500GMX | 10,516.24KYD |
1000GMX | 21,032.49KYD |
5000GMX | 105,162.46KYD |
10000GMX | 210,324.92KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 0.04754GMX |
2KYD | 0.09509GMX |
3KYD | 0.1426GMX |
4KYD | 0.1901GMX |
5KYD | 0.2377GMX |
6KYD | 0.2852GMX |
7KYD | 0.3328GMX |
8KYD | 0.3803GMX |
9KYD | 0.4279GMX |
10KYD | 0.4754GMX |
10000KYD | 475.45GMX |
50000KYD | 2,377.27GMX |
100000KYD | 4,754.54GMX |
500000KYD | 23,772.74GMX |
1000000KYD | 47,545.48GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang USD | $25.24 USD |
GMX chuyển đổi sang EUR | €23.20 EUR |
GMX chuyển đổi sang INR | ₹2097.93 INR |
GMX chuyển đổi sang IDR | Rp409754.16 IDR |
GMX chuyển đổi sang CAD | $34.41 CAD |
GMX chuyển đổi sang GBP | £19.74 GBP |
GMX chuyển đổi sang THB | ฿926.08 THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang RUB | ₽2254.49 RUB |
GMX chuyển đổi sang BRL | R$132.50 BRL |
GMX chuyển đổi sang AED | د.إ92.69 AED |
GMX chuyển đổi sang TRY | ₺812.15 TRY |
GMX chuyển đổi sang CNY | ¥182.87 CNY |
GMX chuyển đổi sang JPY | ¥3944.41 JPY |
GMX chuyển đổi sang HKD | $197.38 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.84 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009518 |
ETH | 0.2348 |
FIDA | 1,806.21 |
SOL | 4.11 |
CATI | 663.96 |
PEPE | 73,227,239.56 |
CAT | 14,400,115.21 |
POPCAT | 671.99 |
TAO | 1.48 |
ZBU | 126.48 |
FTN | 263.45 |
UXLINK | 949.85 |
SUI | 404.98 |
ORDI | 17.63 |
Cách đổi từ GMX sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.