GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك7.77. Với 9,683,790.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong KWD ở mức د.ك23,076,377.11. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.3679, mức tăng +4.53%. Trong lịch sử,GMX tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك28.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang KWD
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.35 | +3.59% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.31 | +3.31% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi GMX sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 7.77KWD |
2GMX | 15.54KWD |
3GMX | 23.31KWD |
4GMX | 31.08KWD |
5GMX | 38.86KWD |
6GMX | 46.63KWD |
7GMX | 54.40KWD |
8GMX | 62.17KWD |
9GMX | 69.95KWD |
10GMX | 77.72KWD |
100GMX | 777.23KWD |
500GMX | 3,886.15KWD |
1000GMX | 7,772.31KWD |
5000GMX | 38,861.55KWD |
10000GMX | 77,723.10KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 0.1286GMX |
2KWD | 0.2573GMX |
3KWD | 0.3859GMX |
4KWD | 0.5146GMX |
5KWD | 0.6433GMX |
6KWD | 0.7719GMX |
7KWD | 0.9006GMX |
8KWD | 1.02GMX |
9KWD | 1.15GMX |
10KWD | 1.28GMX |
1000KWD | 128.66GMX |
5000KWD | 643.30GMX |
10000KWD | 1,286.61GMX |
50000KWD | 6,433.09GMX |
100000KWD | 12,866.18GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang BDT | ৳3003.91 BDT |
GMX chuyển đổi sang HUF | Ft9178.06 HUF |
GMX chuyển đổi sang NOK | kr267.72 NOK |
GMX chuyển đổi sang MAD | د.م.254.59 MAD |
GMX chuyển đổi sang BTN | Nu.2125.98 BTN |
GMX chuyển đổi sang BGN | лв45.98 BGN |
GMX chuyển đổi sang KES | KSh3338.72 KES |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MXN | $451.30 MXN |
GMX chuyển đổi sang COP | $98432.84 COP |
GMX chuyển đổi sang ILS | ₪93.56 ILS |
GMX chuyển đổi sang CLP | $23495.91 CLP |
GMX chuyển đổi sang NPR | रू3401.57 NPR |
GMX chuyển đổi sang GEL | ₾71.40 GEL |
GMX chuyển đổi sang TND | د.ت79.50 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 191.97 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02568 |
ETH | 0.638 |
FIDA | 4,903.15 |
PEPE | 198,658,704.10 |
SOL | 10.80 |
CAT | 42,056,666.54 |
POPCAT | 1,736.91 |
USBT | 1,491.89 |
FTN | 714.28 |
TURBO | 278,267.94 |
BABYDOGE | 764,910,554,419.40 |
TAO | 3.84 |
REEF | 369,483.49 |
MEW | 295,272.37 |
Cách đổi từ GMX sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.