GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br1,437.28. Với 9,684,580.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong ETB ở mức Br800,891,512,558.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng ETB đã tăng theo Br8.63, mức tăng +0.6%. Trong lịch sử,GMX tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br5,258.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng ETB được ghi nhận là Br304.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang ETB
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 24.98 | +0.6% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.01 | -- |
Bảng chuyển đổi GMX sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi GMX sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 1,437.28ETB |
2GMX | 2,874.56ETB |
3GMX | 4,311.85ETB |
4GMX | 5,749.13ETB |
5GMX | 7,186.42ETB |
6GMX | 8,623.70ETB |
7GMX | 10,060.98ETB |
8GMX | 11,498.27ETB |
9GMX | 12,935.55ETB |
10GMX | 14,372.84ETB |
100GMX | 143,728.42ETB |
500GMX | 718,642.12ETB |
1000GMX | 1,437,284.25ETB |
5000GMX | 7,186,421.26ETB |
10000GMX | 14,372,842.52ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.0006957GMX |
2ETB | 0.001391GMX |
3ETB | 0.002087GMX |
4ETB | 0.002783GMX |
5ETB | 0.003478GMX |
6ETB | 0.004174GMX |
7ETB | 0.00487GMX |
8ETB | 0.005566GMX |
9ETB | 0.006261GMX |
10ETB | 0.006957GMX |
1000000ETB | 695.75GMX |
5000000ETB | 3,478.78GMX |
10000000ETB | 6,957.56GMX |
50000000ETB | 34,787.82GMX |
100000000ETB | 69,575.65GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang BDT | ৳2933.45 BDT |
GMX chuyển đổi sang HUF | Ft8962.78 HUF |
GMX chuyển đổi sang NOK | kr261.44 NOK |
GMX chuyển đổi sang MAD | د.م.248.62 MAD |
GMX chuyển đổi sang BTN | Nu.2076.12 BTN |
GMX chuyển đổi sang BGN | лв44.90 BGN |
GMX chuyển đổi sang KES | KSh3260.41 KES |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MXN | $440.71 MXN |
GMX chuyển đổi sang COP | $96124.01 COP |
GMX chuyển đổi sang ILS | ₪91.36 ILS |
GMX chuyển đổi sang CLP | $22944.79 CLP |
GMX chuyển đổi sang NPR | रू3321.79 NPR |
GMX chuyển đổi sang GEL | ₾69.73 GEL |
GMX chuyển đổi sang TND | د.ت77.64 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001384 |
ETH | 0.00342 |
FIDA | 26.14 |
SOL | 0.05916 |
PEPE | 1,075,761.31 |
CAT | 218,864.12 |
CATI | 10.59 |
POPCAT | 9.76 |
TAO | 0.02123 |
ZBU | 1.83 |
FTN | 3.81 |
SUI | 5.79 |
UXLINK | 13.17 |
MEW | 1,648.33 |
Cách đổi từ GMX sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.