GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj4,439.47. Với 9,684,580.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong DJF ở mức Fdj7,641,009,182,329.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng DJF đã tăng theo Fdj26.65, mức tăng +0.6%. Trong lịch sử,GMX tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj16,242.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj941.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang DJF
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 24.98 | +0.6% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.01 | -- |
Bảng chuyển đổi GMX sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi GMX sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 4,439.47DJF |
2GMX | 8,878.94DJF |
3GMX | 13,318.41DJF |
4GMX | 17,757.88DJF |
5GMX | 22,197.35DJF |
6GMX | 26,636.82DJF |
7GMX | 31,076.29DJF |
8GMX | 35,515.76DJF |
9GMX | 39,955.23DJF |
10GMX | 44,394.70DJF |
100GMX | 443,947.05DJF |
500GMX | 2,219,735.29DJF |
1000GMX | 4,439,470.58DJF |
5000GMX | 22,197,352.90DJF |
10000GMX | 44,394,705.80DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.0002252GMX |
2DJF | 0.0004505GMX |
3DJF | 0.0006757GMX |
4DJF | 0.000901GMX |
5DJF | 0.001126GMX |
6DJF | 0.001351GMX |
7DJF | 0.001576GMX |
8DJF | 0.001802GMX |
9DJF | 0.002027GMX |
10DJF | 0.002252GMX |
1000000DJF | 225.25GMX |
5000000DJF | 1,126.26GMX |
10000000DJF | 2,252.52GMX |
50000000DJF | 11,262.60GMX |
100000000DJF | 22,525.20GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang KRW | ₩34315.01 KRW |
GMX chuyển đổi sang UAH | ₴1010.60 UAH |
GMX chuyển đổi sang TWD | NT$807.88 TWD |
GMX chuyển đổi sang PKR | ₨6956.35 PKR |
GMX chuyển đổi sang PHP | ₱1466.52 PHP |
GMX chuyển đổi sang AUD | $37.42 AUD |
GMX chuyển đổi sang CZK | Kč567.36 CZK |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MYR | RM117.58 MYR |
GMX chuyển đổi sang PLN | zł98.19 PLN |
GMX chuyển đổi sang SEK | kr260.41 SEK |
GMX chuyển đổi sang ZAR | R463.11 ZAR |
GMX chuyển đổi sang LKR | Rs7536.57 LKR |
GMX chuyển đổi sang SGD | $33.68 SGD |
GMX chuyển đổi sang NZD | $40.46 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.333 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004481 |
ETH | 0.001106 |
FIDA | 8.42 |
SOL | 0.01912 |
PEPE | 348,451.63 |
CAT | 71,013.13 |
CATI | 3.26 |
POPCAT | 3.14 |
TAO | 0.00684 |
ZBU | 0.5929 |
FTN | 1.23 |
SUI | 1.87 |
UXLINK | 4.29 |
MEW | 532.23 |
Cách đổi từ GMX sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.