GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Unidad de Fomento (CLF) là UF0.00. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong CLF ở mức UF0.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng CLF đã tăng theo UF0.00, mức tăng +0.52%. Trong lịch sử,GMX tính bằng CLF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UF0.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng CLF được ghi nhận là UF0.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang CLF
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.09 | +0.52% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.10 | +0.24% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Unidad de Fomento
Bảng chuyển đổi GMX sang CLF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Bảng chuyển đổi CLF sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang BDT | ৳2946.37 BDT |
GMX chuyển đổi sang HUF | Ft9002.25 HUF |
GMX chuyển đổi sang NOK | kr262.59 NOK |
GMX chuyển đổi sang MAD | د.م.249.71 MAD |
GMX chuyển đổi sang BTN | Nu.2085.26 BTN |
GMX chuyển đổi sang BGN | лв45.10 BGN |
GMX chuyển đổi sang KES | KSh3274.77 KES |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MXN | $442.65 MXN |
GMX chuyển đổi sang COP | $96547.30 COP |
GMX chuyển đổi sang ILS | ₪91.77 ILS |
GMX chuyển đổi sang CLP | $23045.83 CLP |
GMX chuyển đổi sang NPR | रू3336.41 NPR |
GMX chuyển đổi sang GEL | ₾70.03 GEL |
GMX chuyển đổi sang TND | د.ت77.98 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CLF
- ETH chuyển đổi sang CLF
- USDT chuyển đổi sang CLF
- BNB chuyển đổi sang CLF
- SOL chuyển đổi sang CLF
- USDC chuyển đổi sang CLF
- XRP chuyển đổi sang CLF
- STETH chuyển đổi sang CLF
- SMART chuyển đổi sang CLF
- DOGE chuyển đổi sang CLF
- TON chuyển đổi sang CLF
- TRX chuyển đổi sang CLF
- ADA chuyển đổi sang CLF
- AVAX chuyển đổi sang CLF
- WBTC chuyển đổi sang CLF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.00 |
USDT | 0.00 |
BTC | 0.00 |
ETH | 0.00 |
FIDA | 0.00 |
SOL | 0.00 |
PEPE | 0.00 |
CAT | 0.00 |
POPCAT | 0.00 |
CATI | 0.00 |
FTN | 0.00 |
TURBO | 0.00 |
ZBU | 0.00 |
TAO | 0.00 |
USBT | 0.00 |
BABYDOGE | 0.00 |
Cách đổi từ GMX sang Unidad de Fomento
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Unidad de Fomento
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Unidad de Fomento hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Unidad de Fomento hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.