GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF22.86. Với 9,683,780.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong CHF ở mức CHF198,653,610.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.9778, mức tăng +4.55%. Trong lịch sử,GMX tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF81.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng CHF được ghi nhận là CHF4.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang CHF
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.49 | +4.59% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.39 | +4.31% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi GMX sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 22.86CHF |
2GMX | 45.73CHF |
3GMX | 68.60CHF |
4GMX | 91.46CHF |
5GMX | 114.33CHF |
6GMX | 137.20CHF |
7GMX | 160.06CHF |
8GMX | 182.93CHF |
9GMX | 205.80CHF |
10GMX | 228.67CHF |
100GMX | 2,286.70CHF |
500GMX | 11,433.53CHF |
1000GMX | 22,867.07CHF |
5000GMX | 114,335.39CHF |
10000GMX | 228,670.79CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 0.04373GMX |
2CHF | 0.08746GMX |
3CHF | 0.1311GMX |
4CHF | 0.1749GMX |
5CHF | 0.2186GMX |
6CHF | 0.2623GMX |
7CHF | 0.3061GMX |
8CHF | 0.3498GMX |
9CHF | 0.3935GMX |
10CHF | 0.4373GMX |
10000CHF | 437.30GMX |
50000CHF | 2,186.54GMX |
100000CHF | 4,373.09GMX |
500000CHF | 21,865.49GMX |
1000000CHF | 43,730.98GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang USD | $25.48 USD |
GMX chuyển đổi sang EUR | €23.42 EUR |
GMX chuyển đổi sang INR | ₹2117.87 INR |
GMX chuyển đổi sang IDR | Rp413650.40 IDR |
GMX chuyển đổi sang CAD | $34.73 CAD |
GMX chuyển đổi sang GBP | £19.93 GBP |
GMX chuyển đổi sang THB | ฿934.89 THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang RUB | ₽2275.93 RUB |
GMX chuyển đổi sang BRL | R$133.76 BRL |
GMX chuyển đổi sang AED | د.إ93.58 AED |
GMX chuyển đổi sang TRY | ₺819.87 TRY |
GMX chuyển đổi sang CNY | ¥184.61 CNY |
GMX chuyển đổi sang JPY | ¥3981.91 JPY |
GMX chuyển đổi sang HKD | $199.26 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.40 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008775 |
ETH | 0.2187 |
FIDA | 1,573.10 |
SOL | 3.69 |
PEPE | 66,828,712.92 |
POPCAT | 587.48 |
CAT | 14,411,156.19 |
USBT | 502.75 |
FTN | 242.89 |
REEF | 126,352.03 |
TAO | 1.32 |
BABYDOGE | 252,172,412,376.41 |
MEW | 98,961.55 |
TURBO | 93,343.06 |
Cách đổi từ GMX sang Swiss Franc
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.