GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.172.95. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong BOB ở mức Bs.11,596,808,821.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng BOB đã tăng theo Bs.0.9, mức tăng +0.6%. Trong lịch sử,GMX tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.632.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.36.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang BOB
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 24.98 | +0.6% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.05 | +2.04% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi GMX sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 172.95BOB |
2GMX | 345.90BOB |
3GMX | 518.86BOB |
4GMX | 691.81BOB |
5GMX | 864.77BOB |
6GMX | 1,037.72BOB |
7GMX | 1,210.67BOB |
8GMX | 1,383.63BOB |
9GMX | 1,556.58BOB |
10GMX | 1,729.54BOB |
100GMX | 17,295.40BOB |
500GMX | 86,477.01BOB |
1000GMX | 172,954.02BOB |
5000GMX | 864,770.13BOB |
10000GMX | 1,729,540.26BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 0.005781GMX |
2BOB | 0.01156GMX |
3BOB | 0.01734GMX |
4BOB | 0.02312GMX |
5BOB | 0.0289GMX |
6BOB | 0.03469GMX |
7BOB | 0.04047GMX |
8BOB | 0.04625GMX |
9BOB | 0.05203GMX |
10BOB | 0.05781GMX |
100000BOB | 578.18GMX |
500000BOB | 2,890.94GMX |
1000000BOB | 5,781.88GMX |
5000000BOB | 28,909.41GMX |
10000000BOB | 57,818.83GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang KRW | ₩34466.12 KRW |
GMX chuyển đổi sang UAH | ₴1015.05 UAH |
GMX chuyển đổi sang TWD | NT$811.43 TWD |
GMX chuyển đổi sang PKR | ₨6986.98 PKR |
GMX chuyển đổi sang PHP | ₱1472.98 PHP |
GMX chuyển đổi sang AUD | $37.58 AUD |
GMX chuyển đổi sang CZK | Kč569.86 CZK |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MYR | RM118.10 MYR |
GMX chuyển đổi sang PLN | zł98.63 PLN |
GMX chuyển đổi sang SEK | kr261.56 SEK |
GMX chuyển đổi sang ZAR | R465.15 ZAR |
GMX chuyển đổi sang LKR | Rs7569.76 LKR |
GMX chuyển đổi sang SGD | $33.83 SGD |
GMX chuyển đổi sang NZD | $40.64 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.55 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001148 |
ETH | 0.02837 |
FIDA | 217.32 |
SOL | 0.493 |
PEPE | 8,948,664.53 |
CAT | 1,843,272.31 |
CATI | 79.04 |
POPCAT | 80.77 |
TAO | 0.1776 |
FTN | 31.54 |
ZBU | 15.20 |
SUI | 48.00 |
USBT | 80.16 |
UXLINK | 110.42 |
Cách đổi từ GMX sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.