GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là ৳2,946.36. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong BDT ở mức ৳3,350,753,010,839.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng BDT đã tăng theo ৳15.26, mức tăng +0.52%. Trong lịch sử,GMX tính bằng BDT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ৳10,732.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng BDT được ghi nhận là ৳622.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang BDT
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.09 | +0.96% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.84 | -0.68% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi GMX sang BDT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 2,946.36BDT |
2GMX | 5,892.73BDT |
3GMX | 8,839.09BDT |
4GMX | 11,785.46BDT |
5GMX | 14,731.83BDT |
6GMX | 17,678.19BDT |
7GMX | 20,624.56BDT |
8GMX | 23,570.93BDT |
9GMX | 26,517.29BDT |
10GMX | 29,463.66BDT |
100GMX | 294,636.63BDT |
500GMX | 1,473,183.18BDT |
1000GMX | 2,946,366.37BDT |
5000GMX | 14,731,831.85BDT |
10000GMX | 29,463,663.71BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BDT | 0.0003394GMX |
2BDT | 0.0006788GMX |
3BDT | 0.001018GMX |
4BDT | 0.001357GMX |
5BDT | 0.001697GMX |
6BDT | 0.002036GMX |
7BDT | 0.002375GMX |
8BDT | 0.002715GMX |
9BDT | 0.003054GMX |
10BDT | 0.003394GMX |
1000000BDT | 339.40GMX |
5000000BDT | 1,697.00GMX |
10000000BDT | 3,394.01GMX |
50000000BDT | 16,970.05GMX |
100000000BDT | 33,940.11GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang KRW | ₩34466.12 KRW |
GMX chuyển đổi sang UAH | ₴1015.05 UAH |
GMX chuyển đổi sang TWD | NT$811.43 TWD |
GMX chuyển đổi sang PKR | ₨6986.98 PKR |
GMX chuyển đổi sang PHP | ₱1472.98 PHP |
GMX chuyển đổi sang AUD | $37.58 AUD |
GMX chuyển đổi sang CZK | Kč569.86 CZK |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MYR | RM118.10 MYR |
GMX chuyển đổi sang PLN | zł98.63 PLN |
GMX chuyển đổi sang SEK | kr261.56 SEK |
GMX chuyển đổi sang ZAR | R465.15 ZAR |
GMX chuyển đổi sang LKR | Rs7569.76 LKR |
GMX chuyển đổi sang SGD | $33.83 SGD |
GMX chuyển đổi sang NZD | $40.64 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BDT
- ETH chuyển đổi sang BDT
- USDT chuyển đổi sang BDT
- BNB chuyển đổi sang BDT
- SOL chuyển đổi sang BDT
- USDC chuyển đổi sang BDT
- XRP chuyển đổi sang BDT
- STETH chuyển đổi sang BDT
- SMART chuyển đổi sang BDT
- DOGE chuyển đổi sang BDT
- TON chuyển đổi sang BDT
- TRX chuyển đổi sang BDT
- ADA chuyển đổi sang BDT
- AVAX chuyển đổi sang BDT
- WBTC chuyển đổi sang BDT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5041 |
USDT | 4.25 |
BTC | 0.0000679 |
ETH | 0.00168 |
FIDA | 12.76 |
SOL | 0.02909 |
PEPE | 528,786.24 |
CAT | 109,742.43 |
CATI | 4.50 |
POPCAT | 4.80 |
FTN | 1.87 |
ZBU | 0.8963 |
TAO | 0.01057 |
USBT | 4.68 |
BABYDOGE | 2,143,684,852.22 |
SUI | 2.90 |
Cách đổi từ GMX sang Bangladeshi Taka
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.