GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Barbadian Dollar (BBD) là $49.96. Với 9,684,580.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong BBD ở mức $967,683,233.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng BBD đã tăng theo $0.3, mức tăng +0.6%. Trong lịch sử,GMX tính bằng BBD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $182.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng BBD được ghi nhận là $10.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang BBD
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 24.98 | +0.6% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.01 | -- |
Bảng chuyển đổi GMX sang Barbadian Dollar
Bảng chuyển đổi GMX sang BBD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 49.96BBD |
2GMX | 99.92BBD |
3GMX | 149.88BBD |
4GMX | 199.84BBD |
5GMX | 249.80BBD |
6GMX | 299.76BBD |
7GMX | 349.72BBD |
8GMX | 399.68BBD |
9GMX | 449.64BBD |
10GMX | 499.60BBD |
100GMX | 4,996.00BBD |
500GMX | 24,980.00BBD |
1000GMX | 49,960.00BBD |
5000GMX | 249,800.00BBD |
10000GMX | 499,600.00BBD |
Bảng chuyển đổi BBD sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BBD | 0.02001GMX |
2BBD | 0.04003GMX |
3BBD | 0.06004GMX |
4BBD | 0.08006GMX |
5BBD | 0.1GMX |
6BBD | 0.12GMX |
7BBD | 0.1401GMX |
8BBD | 0.1601GMX |
9BBD | 0.1801GMX |
10BBD | 0.2001GMX |
10000BBD | 200.16GMX |
50000BBD | 1,000.80GMX |
100000BBD | 2,001.60GMX |
500000BBD | 10,008.00GMX |
1000000BBD | 20,016.01GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang NAD | $463.10 NAD |
GMX chuyển đổi sang AZN | ₼42.49 AZN |
GMX chuyển đổi sang TZS | Sh64949.43 TZS |
GMX chuyển đổi sang UZS | so'm316693.02 UZS |
GMX chuyển đổi sang XOF | FCFA15053.37 XOF |
GMX chuyển đổi sang ARS | $21601.46 ARS |
GMX chuyển đổi sang DZD | دج3361.51 DZD |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MUR | ₨1153.45 MUR |
GMX chuyển đổi sang OMR | ﷼9.60 OMR |
GMX chuyển đổi sang PEN | S/93.13 PEN |
GMX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.2698.58 RSD |
GMX chuyển đổi sang JMD | $3881.36 JMD |
GMX chuyển đổi sang TTD | TT$168.12 TTD |
GMX chuyển đổi sang ISK | kr3440.93 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BBD
- ETH chuyển đổi sang BBD
- USDT chuyển đổi sang BBD
- BNB chuyển đổi sang BBD
- SOL chuyển đổi sang BBD
- USDC chuyển đổi sang BBD
- XRP chuyển đổi sang BBD
- STETH chuyển đổi sang BBD
- SMART chuyển đổi sang BBD
- DOGE chuyển đổi sang BBD
- TON chuyển đổi sang BBD
- TRX chuyển đổi sang BBD
- ADA chuyển đổi sang BBD
- AVAX chuyển đổi sang BBD
- WBTC chuyển đổi sang BBD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.63 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003984 |
ETH | 0.09841 |
FIDA | 755.05 |
SOL | 1.70 |
PEPE | 30,955,918.77 |
CAT | 6,286,777.64 |
CATI | 301.45 |
POPCAT | 280.64 |
TAO | 0.6115 |
ZBU | 52.65 |
FTN | 109.91 |
SUI | 166.75 |
UXLINK | 379.93 |
MEW | 47,456.34 |
Cách đổi từ GMX sang Barbadian Dollar
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Barbadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Barbadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Barbadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.