GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ44.71. Với 9,684,330.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX trong AWG ở mức ƒ775,118,452.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.4295, mức tăng +0.84%. Trong lịch sử,GMX tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ163.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ9.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang AWG
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 24.98 | +0.6% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.98 | +1.75% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi GMX sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 44.71AWG |
2GMX | 89.42AWG |
3GMX | 134.14AWG |
4GMX | 178.85AWG |
5GMX | 223.57AWG |
6GMX | 268.28AWG |
7GMX | 312.99AWG |
8GMX | 357.71AWG |
9GMX | 402.42AWG |
10GMX | 447.14AWG |
100GMX | 4,471.42AWG |
500GMX | 22,357.10AWG |
1000GMX | 44,714.20AWG |
5000GMX | 223,571.00AWG |
10000GMX | 447,142.00AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 0.02236GMX |
2AWG | 0.04472GMX |
3AWG | 0.06709GMX |
4AWG | 0.08945GMX |
5AWG | 0.1118GMX |
6AWG | 0.1341GMX |
7AWG | 0.1565GMX |
8AWG | 0.1789GMX |
9AWG | 0.2012GMX |
10AWG | 0.2236GMX |
10000AWG | 223.64GMX |
50000AWG | 1,118.21GMX |
100000AWG | 2,236.42GMX |
500000AWG | 11,182.13GMX |
1000000AWG | 22,364.26GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang BDT | ৳2946.37 BDT |
GMX chuyển đổi sang HUF | Ft9002.25 HUF |
GMX chuyển đổi sang NOK | kr262.59 NOK |
GMX chuyển đổi sang MAD | د.م.249.71 MAD |
GMX chuyển đổi sang BTN | Nu.2085.26 BTN |
GMX chuyển đổi sang BGN | лв45.10 BGN |
GMX chuyển đổi sang KES | KSh3274.77 KES |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang MXN | $442.65 MXN |
GMX chuyển đổi sang COP | $96547.30 COP |
GMX chuyển đổi sang ILS | ₪91.77 ILS |
GMX chuyển đổi sang CLP | $23045.83 CLP |
GMX chuyển đổi sang NPR | रू3336.41 NPR |
GMX chuyển đổi sang GEL | ₾70.03 GEL |
GMX chuyển đổi sang TND | د.ت77.98 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.06 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004439 |
ETH | 0.1097 |
FIDA | 839.07 |
SOL | 1.91 |
PEPE | 34,643,384.46 |
CAT | 7,113,234.58 |
POPCAT | 314.87 |
CATI | 294.40 |
ZBU | 58.84 |
FTN | 121.57 |
TAO | 0.6854 |
USBT | 313.74 |
SUI | 187.13 |
UXLINK | 426.91 |
Cách đổi từ GMX sang Aruban Florin
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.