GMX Thị trường hôm nay
GMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋1,789.47. Với 9,685,050.00 GMX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của GMX tính bằng AFN hiện là ؋1,235,599,993,228.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của GMX ở AFN đã giảm ؋-28.51, mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, GMX tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋6,515.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của GMX tính bằng AFN được ghi nhận là ؋377.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi GMX sang AFN
Giao dịch GMX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GMX/USDT Spot | $ 25.10 | -1.56% | |
GMX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.93 | -1.70% |
Bảng chuyển đổi GMX sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi GMX sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMX | 1,789.47AFN |
2GMX | 3,578.94AFN |
3GMX | 5,368.41AFN |
4GMX | 7,157.88AFN |
5GMX | 8,947.35AFN |
6GMX | 10,736.83AFN |
7GMX | 12,526.30AFN |
8GMX | 14,315.77AFN |
9GMX | 16,105.24AFN |
10GMX | 17,894.71AFN |
100GMX | 178,947.18AFN |
500GMX | 894,735.93AFN |
1000GMX | 1,789,471.87AFN |
5000GMX | 8,947,359.35AFN |
10000GMX | 17,894,718.70AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang GMX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.0005588GMX |
2AFN | 0.001117GMX |
3AFN | 0.001676GMX |
4AFN | 0.002235GMX |
5AFN | 0.002794GMX |
6AFN | 0.003352GMX |
7AFN | 0.003911GMX |
8AFN | 0.00447GMX |
9AFN | 0.005029GMX |
10AFN | 0.005588GMX |
1000000AFN | 558.82GMX |
5000000AFN | 2,794.12GMX |
10000000AFN | 5,588.24GMX |
50000000AFN | 27,941.20GMX |
100000000AFN | 55,882.40GMX |
Chuyển đổi GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang JEP | £19.64 JEP |
GMX chuyển đổi sang KGS | с2201.49 KGS |
GMX chuyển đổi sang KMF | CF11344.26 KMF |
GMX chuyển đổi sang KYD | $20.92 KYD |
GMX chuyển đổi sang LAK | ₭544302.38 LAK |
GMX chuyển đổi sang LRD | $4864.06 LRD |
GMX chuyển đổi sang LSL | L465.33 LSL |
GMX | 1 GMX |
---|---|
GMX chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
GMX chuyển đổi sang LYD | ل.د121.77 LYD |
GMX chuyển đổi sang MDL | L444.49 MDL |
GMX chuyển đổi sang MGA | Ar111639.79 MGA |
GMX chuyển đổi sang MKD | ден1424.24 MKD |
GMX chuyển đổi sang MOP | MOP$202.18 MOP |
GMX chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8225 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001112 |
ETH | 0.002746 |
FIDA | 21.42 |
CATI | 7.14 |
CAT | 156,061.38 |
POPCAT | 7.80 |
SOL | 0.0476 |
ZBU | 1.47 |
PEPE | 861,895.34 |
RATS | 51,823.26 |
FTN | 3.05 |
SUI | 4.72 |
TAO | 0.01699 |
UXLINK | 11.54 |
Cách đổi từ GMX sang Afghan Afghani
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.