Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum tính bằng Falkland Pound (FKP) là £1,996.46. Với 120,346,000.00 ETH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethereum trong FKP ở mức £187,960,892,855.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethereum tính bằng FKP đã tăng theo £89.51, mức tăng +4.72%. Trong lịch sử,Ethereum tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3,816.26. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethereum tính bằng FKP được ghi nhận là £0.3387.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETH sang FKP
Giao dịch Ethereum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETH/USDT Spot | $ 2,552.04 | +5.04% | |
ETH/BTC Spot | $ 0.04016 | +3.23% | |
ETH/USDC Spot | $ 2,546.20 | +4.81% | |
ETH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2,551.05 | +5.23% |
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi ETH sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETH | 1,996.46FKP |
2ETH | 3,992.93FKP |
3ETH | 5,989.40FKP |
4ETH | 7,985.87FKP |
5ETH | 9,982.34FKP |
6ETH | 11,978.81FKP |
7ETH | 13,975.28FKP |
8ETH | 15,971.74FKP |
9ETH | 17,968.21FKP |
10ETH | 19,964.68FKP |
100ETH | 199,646.87FKP |
500ETH | 998,234.35FKP |
1000ETH | 1,996,468.71FKP |
5000ETH | 9,982,343.57FKP |
10000ETH | 19,964,687.15FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang ETH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.0005008ETH |
2FKP | 0.001001ETH |
3FKP | 0.001502ETH |
4FKP | 0.002003ETH |
5FKP | 0.002504ETH |
6FKP | 0.003005ETH |
7FKP | 0.003506ETH |
8FKP | 0.004007ETH |
9FKP | 0.004507ETH |
10FKP | 0.005008ETH |
1000000FKP | 500.88ETH |
5000000FKP | 2,504.42ETH |
10000000FKP | 5,008.84ETH |
50000000FKP | 25,044.21ETH |
100000000FKP | 50,088.43ETH |
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
ETH chuyển đổi sang CHF | CHF2285.65 CHF |
ETH chuyển đổi sang DKK | kr17446.71 DKK |
ETH chuyển đổi sang EGP | £120119.78 EGP |
ETH chuyển đổi sang VND | ₫64720897.42 VND |
ETH chuyển đổi sang BAM | KM4577.92 BAM |
ETH chuyển đổi sang UGX | USh9730564.33 UGX |
ETH chuyển đổi sang RON | lei11693.47 RON |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
ETH chuyển đổi sang SAR | ﷼9554.33 SAR |
ETH chuyển đổi sang GHS | ₵38188.76 GHS |
ETH chuyển đổi sang KWD | د.ك781.16 KWD |
ETH chuyển đổi sang NGN | ₦3751657.05 NGN |
ETH chuyển đổi sang BHD | .د.ب957.98 BHD |
ETH chuyển đổi sang XAF | FCFA1535359.14 XAF |
ETH chuyển đổi sang MMK | K5348493.30 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 74.77 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01003 |
ETH | 0.2504 |
FIDA | 1,833.45 |
SOL | 4.22 |
PEPE | 76,598,872.78 |
POPCAT | 665.35 |
CAT | 16,817,287.05 |
USBT | 689.62 |
FTN | 278.08 |
BABYDOGE | 287,784,679,410.77 |
TAO | 1.51 |
REEF | 146,380.45 |
MEW | 111,953.23 |
TURBO | 105,685.06 |
Cách đổi từ Ethereum sang Falkland Pound
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.