The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Open Network tính bằng Falkland Pound (FKP) là £4.53. Với 2,532,630,000.00 TON đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của The Open Network tính bằng FKP hiện là £8,978,875,215.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của The Open Network ở FKP đã giảm £0.008605, mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, The Open Network tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của The Open Network tính bằng FKP được ghi nhận là £0.7744.
Biểu đồ giá chuyển đổi TON sang FKP
Giao dịch The Open Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
TON/USDT Spot | $ 5.79 | +0.79% | |
TON/ETH Spot | $ 0.00226 | -5.64% | |
TON/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.79 | +0.12% |
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi TON sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TON | 4.53FKP |
2TON | 9.06FKP |
3TON | 13.59FKP |
4TON | 18.12FKP |
5TON | 22.65FKP |
6TON | 27.19FKP |
7TON | 31.72FKP |
8TON | 36.25FKP |
9TON | 40.78FKP |
10TON | 45.31FKP |
100TON | 453.18FKP |
500TON | 2,265.93FKP |
1000TON | 4,531.86FKP |
5000TON | 22,659.31FKP |
10000TON | 45,318.63FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang TON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.2206TON |
2FKP | 0.4413TON |
3FKP | 0.6619TON |
4FKP | 0.8826TON |
5FKP | 1.10TON |
6FKP | 1.32TON |
7FKP | 1.54TON |
8FKP | 1.76TON |
9FKP | 1.98TON |
10FKP | 2.20TON |
1000FKP | 220.65TON |
5000FKP | 1,103.29TON |
10000FKP | 2,206.59TON |
50000FKP | 11,032.98TON |
100000FKP | 22,065.97TON |
Chuyển đổi The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
TON chuyển đổi sang USD | $5.75 USD |
TON chuyển đổi sang EUR | €5.28 EUR |
TON chuyển đổi sang INR | ₹477.93 INR |
TON chuyển đổi sang IDR | Rp93347.32 IDR |
TON chuyển đổi sang CAD | $7.84 CAD |
TON chuyển đổi sang GBP | £4.50 GBP |
TON chuyển đổi sang THB | ฿210.97 THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
TON chuyển đổi sang RUB | ₽513.60 RUB |
TON chuyển đổi sang BRL | R$30.19 BRL |
TON chuyển đổi sang AED | د.إ21.12 AED |
TON chuyển đổi sang TRY | ₺185.02 TRY |
TON chuyển đổi sang CNY | ¥41.66 CNY |
TON chuyển đổi sang JPY | ¥898.59 JPY |
TON chuyển đổi sang HKD | $44.97 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.03 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01001 |
ETH | 0.2493 |
FIDA | 1,725.54 |
PEPE | 75,290,492.93 |
SOL | 4.20 |
POPCAT | 661.36 |
MEW | 110,673.76 |
CAT | 16,035,048.40 |
USBT | 839.09 |
REEF | 143,343.72 |
FTN | 279.16 |
TIA | 105.38 |
TAO | 1.50 |
BABYDOGE | 274,852,066,097.61 |
Cách đổi từ The Open Network sang Falkland Pound
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.