Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Seychellois Rupee (SCR) là ₨20.14. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong SCR ở mức ₨48,259,334,032.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng SCR đã tăng theo ₨-0.02739, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng SCR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨118.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng SCR được ghi nhận là ₨14.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang SCR
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | +0.13% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +1.08% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +0.68% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi ETHFI sang SCR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 20.14SCR |
2ETHFI | 40.29SCR |
3ETHFI | 60.44SCR |
4ETHFI | 80.59SCR |
5ETHFI | 100.74SCR |
6ETHFI | 120.89SCR |
7ETHFI | 141.04SCR |
8ETHFI | 161.19SCR |
9ETHFI | 181.34SCR |
10ETHFI | 201.49SCR |
100ETHFI | 2,014.96SCR |
500ETHFI | 10,074.80SCR |
1000ETHFI | 20,149.61SCR |
5000ETHFI | 100,748.05SCR |
10000ETHFI | 201,496.10SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SCR | 0.04962ETHFI |
2SCR | 0.09925ETHFI |
3SCR | 0.1488ETHFI |
4SCR | 0.1985ETHFI |
5SCR | 0.2481ETHFI |
6SCR | 0.2977ETHFI |
7SCR | 0.3474ETHFI |
8SCR | 0.397ETHFI |
9SCR | 0.4466ETHFI |
10SCR | 0.4962ETHFI |
10000SCR | 496.28ETHFI |
50000SCR | 2,481.43ETHFI |
100000SCR | 4,962.87ETHFI |
500000SCR | 24,814.37ETHFI |
1000000SCR | 49,628.74ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ETHFI chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ETHFI chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ETHFI chuyển đổi sang CUP | $35.42 CUP |
ETHFI chuyển đổi sang CVE | Esc149.52 CVE |
ETHFI chuyển đổi sang FJD | $3.30 FJD |
ETHFI chuyển đổi sang FKP | £1.15 FKP |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang GGP | £1.15 GGP |
ETHFI chuyển đổi sang GMD | D96.82 GMD |
ETHFI chuyển đổi sang GNF | GFr12646.11 GNF |
ETHFI chuyển đổi sang GTQ | Q11.46 GTQ |
ETHFI chuyển đổi sang HNL | L36.47 HNL |
ETHFI chuyển đổi sang HTG | G195.96 HTG |
ETHFI chuyển đổi sang IMP | £1.15 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SCR
- ETH chuyển đổi sang SCR
- USDT chuyển đổi sang SCR
- BNB chuyển đổi sang SCR
- SOL chuyển đổi sang SCR
- USDC chuyển đổi sang SCR
- XRP chuyển đổi sang SCR
- STETH chuyển đổi sang SCR
- SMART chuyển đổi sang SCR
- DOGE chuyển đổi sang SCR
- TON chuyển đổi sang SCR
- TRX chuyển đổi sang SCR
- ADA chuyển đổi sang SCR
- AVAX chuyển đổi sang SCR
- WBTC chuyển đổi sang SCR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.32 |
USDT | 36.50 |
BTC | 0.000581 |
ETH | 0.01435 |
FIDA | 110.17 |
SOL | 0.2483 |
PEPE | 4,515,332.20 |
CAT | 921,719.75 |
CATI | 44.08 |
POPCAT | 40.84 |
TAO | 0.08953 |
ZBU | 7.68 |
FTN | 16.00 |
SUI | 24.38 |
UXLINK | 55.66 |
MEW | 6,931.62 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Seychellois Rupee
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.