Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Falkland Pound (FKP) là £1.16. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong FKP ở mức £158,796,611.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng FKP đã tăng theo £0.02816, mức tăng +1.34%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng FKP được ghi nhận là £0.8558.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang FKP
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -1.46% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.06% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | -2.24% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi ETHFI sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 1.16FKP |
2ETHFI | 2.32FKP |
3ETHFI | 3.48FKP |
4ETHFI | 4.64FKP |
5ETHFI | 5.80FKP |
6ETHFI | 6.96FKP |
7ETHFI | 8.12FKP |
8ETHFI | 9.28FKP |
9ETHFI | 10.44FKP |
10ETHFI | 11.60FKP |
100ETHFI | 116.09FKP |
500ETHFI | 580.46FKP |
1000ETHFI | 1,160.93FKP |
5000ETHFI | 5,804.66FKP |
10000ETHFI | 11,609.33FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.8613ETHFI |
2FKP | 1.72ETHFI |
3FKP | 2.58ETHFI |
4FKP | 3.44ETHFI |
5FKP | 4.30ETHFI |
6FKP | 5.16ETHFI |
7FKP | 6.02ETHFI |
8FKP | 6.89ETHFI |
9FKP | 7.75ETHFI |
10FKP | 8.61ETHFI |
1000FKP | 861.37ETHFI |
5000FKP | 4,306.88ETHFI |
10000FKP | 8,613.76ETHFI |
50000FKP | 43,068.80ETHFI |
100000FKP | 86,137.60ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang USD | $1.51 USD |
ETHFI chuyển đổi sang EUR | €1.39 EUR |
ETHFI chuyển đổi sang INR | ₹125.68 INR |
ETHFI chuyển đổi sang IDR | Rp24546.29 IDR |
ETHFI chuyển đổi sang CAD | $2.06 CAD |
ETHFI chuyển đổi sang GBP | £1.18 GBP |
ETHFI chuyển đổi sang THB | ฿55.48 THB |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang RUB | ₽135.06 RUB |
ETHFI chuyển đổi sang BRL | R$7.94 BRL |
ETHFI chuyển đổi sang AED | د.إ5.55 AED |
ETHFI chuyển đổi sang TRY | ₺48.65 TRY |
ETHFI chuyển đổi sang CNY | ¥10.96 CNY |
ETHFI chuyển đổi sang JPY | ¥236.29 JPY |
ETHFI chuyển đổi sang HKD | $11.82 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.56 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01017 |
ETH | 0.2509 |
FIDA | 1,898.81 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,994,066.80 |
CAT | 16,479,076.82 |
POPCAT | 708.11 |
CATI | 646.83 |
FTN | 281.53 |
TURBO | 108,500.00 |
ZBU | 134.47 |
TAO | 1.56 |
USBT | 655.26 |
BABYDOGE | 311,108,350,128.20 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Falkland Pound
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.