0

Tính giá Ether.fi ETHFI

$1.53
+5.07%
Thấp 24H $1.44
$1.57Cao 24H

Giới thiệu về Ether.fi ( ETHFI )

Ether.Fi is a new staking protocol for Ethereum. Deposits to Ether.Fi are natively re-staked with Eigenlayer. Eigenlayer repurposes staked ETH to support external systems (e.g., rollups, oracles) with an economic security layer, which increases yield for ETH stakers in the process. Depositors receive eETH, the liquid staking token that can be used across DeFi protocols. ETHFI is the governance token of Ether.Fi.
KLGD 24 giờ$576.39K
Mức cao nhất lịch sử (ATH)$8.65
Mức thấp nhất lịch sử (ATL)$1.09
Vốn hóa thị trường$269.26M
Giá trị pha loãng hoàn toàn$1.54B
Vốn hóa thị trường/FDV17.48%
Lượng lưu thông174.84M ETHFI
Tổng số lượng của coin1.00B ETHFI
Cung cấp tối đa1.00B ETHFI
Tâm lý thị trườngTích cực
* Dữ liệu từ bên thứ 3

Xu hướng giá Ether.fi (ETHFI)

Khoảng thời gian
Số tiền thao tác
% Thay đổi
1 giờ-$0.008013-0.52%
24H$0.07397+5.07%
7 ngày$0.2149+16.31%
30 ngày$0.1264+8.99%
1 year-$2.55-62.52%

Chỉ số độ tin cậy

80.58

Điểm tin cậy

Xếp hạng #1

#690

Phần trăm

TOP 5%

Thành viên của đội

Mike Silagadze

Mike Silagadze

Founder,CEO

Rok Kopp

Rok Kopp

Co-Founder,Chief Growth Officer

Jozef Vogel

Jozef Vogel

COO

Seongyun Ko

Seongyun Ko

Chief Protocol Architect

Nhà đầu tư

ConsenSys

ConsenSys

CoinFund

CoinFund

OKX Ventures

OKX Ventures

Arrington XRP Capital

Arrington XRP Capital

Sandeep Nailwal

Sandeep Nailwal

Stani Kulechov

Stani Kulechov

Amber Group

Amber Group

Draper Dragon

Draper Dragon

Cập nhật trực tiếp giá Ether.fi (ETHFI)

Giá Ether.fi hôm nay là $1.53 với khối lượng giao dịch trong 24h là $576.39K và như vậy Ether.fi có vốn hóa thị trường là $269.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.055%. Giá Ether.fi đã biến động +5.07% trong 24h qua.

Ether.fi đạt mức giá cao nhất vào 2024-03-27 khi đang giao dịch ở mức cao nhất cao nhất lịch sử là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất được ghi nhận vào 2024-08-05 khi đang giao dịch ở mức thấp nhất lịch sử là $1.09. Giá thấp nhất hiện tại kể từ mức cao nhất của chu kỳ trước là $1.09 và mức giá cao nhất kể từ mức thấp của chu kỳ trước là $8.65. Cảm xúc xã hội của Ether.fi hiện là Trung lập.

Câu hỏi thường gặp: Giá Ether.fi (ETHFI)

Điều gì quyết định biến động giá của Ether.fi (ETHFI)?

Giá cao nhất của Ether.fi trong lịch sử là bao nhiêu?

Giá thấp nhất của Ether.fi trong lịch sử là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường hiện tại của Ether.fi là bao nhiêu?

Có bao nhiêu Ether.fi trên thị trường?

Nguồn cung tối đa của Ether.fi là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường bị pha loãng hoàn toàn (hoặc FDV) của Ether.fi là bao nhiêu?

Dự đoán giá của Ether.fi là bao nhiêu?

Ether.fi có phải là một khoản đầu tư tốt?

Làm cách nào để mua Ether.fi?

Ether.fi Tokenomics

Sự kiện mở khóa tiếp theo

ETHFI --(% Tổng số lượng của coin)
--(% Vốn hóa thị trường)

Mở khóa vòng --

--

Ngày

0

--

thông tin phát hành

Liên kết đến các tài liệu chính thức

Phân bổ

Tên
Tổng hạn mức
Đã mở khóa
Đã khóa
Nhà đầu tư & Cố vấn
32.50%0%32.50%
DAO Kho bạc
27.24%0%27.24%
đoàn
23.26%0%23.26%
Airdrop 1
6.00%6.00%0%
Airdrop 2
5.00%0%5.00%
Liquidity
3.00%3.00%0%
Sân chơi Binance
2.00%2.00%0%
Giao thức Guild
1.00%0%1.00%

Lịch phát hành

VòngPhân bổ tokenMở khóa TGEThời gian khóa

Đã mở khóa

Đã khóa

Mở khóa tiếp theoTóm tắt
Nhà đầu tư & Cố vấn

325.00M

32.50%

325.00M

0%

0

ETHFI 0

ETHFI 325.00M

--

--

DAO Kho bạc

272.40M

27.24%

272.40M

0%

0

ETHFI 0

ETHFI 272.40M

--

--

đoàn

232.60M

23.26%

232.60M

0%

0

ETHFI 0

ETHFI 232.60M

--

--

Airdrop 1

60.00M

6.00%

60.00M

100.00%

0

ETHFI 60.00M

ETHFI 0

Mar 18, 2024

Mar 18, 2024

--

100.0% TGE,
Airdrop 2

50.00M

5.00%

50.00M

0%

0

ETHFI 0

ETHFI 50.00M

--

--

Liquidity

30.00M

3.00%

30.00M

100.00%

0

ETHFI 30.00M

ETHFI 0

Mar 18, 2024

Mar 18, 2024

--

100.0% TGE,
Sân chơi Binance

20.00M

2.00%

20.00M

100.00%

0

ETHFI 20.00M

ETHFI 0

Mar 18, 2024

Mar 18, 2024

--

100.0% TGE,
Giao thức Guild

10.00M

1.00%

10.00M

0%

0

ETHFI 0

ETHFI 10.00M

--

--

Tổng hạn mứcETHFI 110.00M
ETHFI 110.00M11.00%
ETHFI 890.00M89.00%

Phân tích dữ liệu Ether.fi

Phần trăm dòng tiền

Dòng tiền vào ròng chính

--

Dòng tiền vào ròng bán lẻ

+$33.92M

Tâm lý thị trường

46.00

Bán
Dòng tiền vào chính
0.00%--
Dòng tiền ra chính
0.00%--
Dòng tiền vào bán lẻ
86.15%$40.42M
Dòng tiền ra bán lẻ
13.85%$6.49M

Phân tích dòng tiền

Lệnh nhỏ

Dòng tiền vào ròng ($)

+$33.92M

Dòng tiền vào ($)40.42M
Dòng tiền ra ($)6.49M

Lệnh trung bình

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lệnh lớn

Dòng tiền vào ròng ($)

--

Dòng tiền vào ($)-
Dòng tiền ra ($)-

Lịch sử dòng tiền

Thời gian chuyển
Dòng tiền vào ($)
Dòng tiền ra ($)
Dòng tiền vào ròng ($)
2024-09-2040.42M6.49M33.92M
2024-09-1962.48M9.59M52.89M
2024-09-1846.26M5.11M41.14M
2024-09-1735.34M1.96M33.38M
2024-09-1638.83M5.45M33.37M
2024-09-1524.30M2.07M22.22M
2024-09-1437.25M2.09M35.16M
2024-09-1338.80M2.46M36.34M
2024-09-1241.56M4.42M37.14M
2024-09-1142.43M10.03M32.40M
2024-09-1046.97M7.64M39.32M
2024-09-0944.68M4.73M39.94M
2024-09-0835.14M2.84M32.29M
2024-09-0751.15M13.28M37.87M

Phân bố chứa coin

Top 5 địa chỉTổng hạn mức
0x1b577834c6c64b38bcf1eb2319fbab6f6e3915c1
32.50%
0x66fcfc15a40f22fad40fd6b6b9741eef4de85721
23.26%
0x7a6a41f353b3002751d94118aa7f4935da39bb53
22.49%
0xf977814e90da44bfa03b6295a0616a897441acec
7.19%
0x7d4bbe471369a066186c18baf33622796a08d5cd
2.50%
Các vấn đề khác
12.06%

Xu hướng nắm giữ Ether.fi

Top 100 địa chỉ nắm giữ

Xếp hạng
Số lượng nắm giữ
Nắm giữ (%)
Thay đổi 1ngày/7ngày
Địa chỉ nắm giữ
1325.00M32.5%
0.00/0.00
0x1b...15c1
2232.60M23.26%
0.00/0.00
0x66...5721
3224.89M22.49%
0.00/0.00
0x7a...bb53
471.92M7.19%
395.54K/1.60M
0xf9...acec
524.98M2.5%
0.00/0.00
0x7d...d5cd
616.25M1.63%
264.18K/388.09K
0x6c...da7b
714.78M1.48%
0.00/0.00
0x5f...ae55
89.32M0.93%
0.00/-55.86K
0x25...77e9
97.84M0.78%
-527.87/-8.83K
0x34...6174
107.09M0.71%
-72.71/-21.34K
0xb2...1ba8
116.08M0.61%
77.75K/292.39K
0xf8...aa40
124.97M0.5%
68.28K/728.05K
0x21...2c7c
133.23M0.32%
-41.32K/-152.39K
0x64...dcd7
142.16M0.22%
0.00/0.00
0x5e...adde
151.79M0.18%
48.82/-19.21K
0x9a...3311
161.61M0.16%
0.00/0.00
0x5e...3200
171.49M0.15%
0.00/0.00
0x62...2c2a
181.39M0.14%
0.00/0.00
0xc8...f071
191.07M0.11%
-4.94K/-73.34K
0x87...54e9
201.04M0.1%
-128.38K/-306.76K
0x3c...c69a
21909.95K0.09%
-46.19K/-139.57K
0x7a...c003
22904.71K0.09%
0.00/0.00
0xa8...e24b
23902.84K0.09%
864.08/-180.20K
0x3c...cf18
24826.68K0.08%
0.00/42.98K
0xd6...9a2c
25803.99K0.08%
-673.94/-20.06K
0x0d...92fe
26768.60K0.08%
-518.82/-7.56K
0x1a...8f23
27700.00K0.07%
0.00/0.00
0x07...7dfd
28657.71K0.07%
-17.72K/34.13K
0x06...8189
29627.54K0.06%
-431.24K/-89.37K
0x28...1d60
30612.16K0.06%
0.00/0.00
0x22...365a
31481.39K0.05%
0.00/0.00
0xb9...75ba
32459.23K0.05%
-1.48K/36.67K
0x2e...94ee
33454.59K0.05%
0.00/0.00
0x98...7d84
34420.89K0.04%
0.00/127.59K
0x21...d4ed
35337.54K0.03%
0.00/0.00
0xb7...c0cb
36335.33K0.03%
0.00/0.00
0xed...87c9
37317.26K0.03%
0.00/0.00
0x4f...3128
38315.28K0.03%
0.00/0.00
0x84...8fa5
39300.15K0.03%
0.00/0.00
0x88...a633
40291.99K0.03%
0.00/0.00
0x82...b592
41275.83K0.03%
0.00/202.99K
0x96...5d4e
42265.46K0.03%
265.46K/265.46K
0x69...f827
43261.56K0.03%
0.00/0.00
0x83...d455
44258.98K0.03%
0.00/0.00
0x22...ea7c
45258.13K0.03%
0.00/0.00
0x18...a12e
46250.69K0.03%
0.00/0.00
0x28...dc2c
47249.99K0.02%
0.00/0.00
0xfc...231c
48237.85K0.02%
0.00/3.01K
0xf0...4953
49237.78K0.02%
0.00/0.00
0x88...5aff
50225.51K0.02%
0.00/0.00
0xf3...02a3
51216.06K0.02%
0.00/0.00
0x15...78ef
52210.59K0.02%
-1.82K/-3.24K
0xde...3e1c
53199.04K0.02%
-1.05K/-1.66K
0x16...6476
54193.75K0.02%
27.15K/19.13K
0x21...5549
55185.52K0.02%
0.00/0.00
0xcf...0703
56185.00K0.02%
0.00/0.00
0xa9...b95a
57181.33K0.02%
0.00/0.00
0x69...0500
58167.33K0.02%
0.00/0.00
0xe2...7442
59163.03K0.02%
0.00/-29.30K
0xaf...7ed8
60161.06K0.02%
0.00/0.00
0x86...a6eb
61150.53K0.02%
0.00/-127.59K
0xe4...66e2
62150.00K0.02%
5.00K/5.00K
0x7a...bacc
63149.72K0.01%
0.00/0.00
0xf8...ace2
64146.30K0.01%
296.70/-533.52
0xa2...357b
65146.22K0.01%
0.00/0.00
0xf4...dd22
66144.36K0.01%
0.00/0.00
0x37...1ed3
67144.00K0.01%
0.00/0.00
0xd0...8bb2
68134.55K0.01%
0.00/0.00
0xc8...b4e6
69132.18K0.01%
0.00/0.00
0xe7...4f08
70132.00K0.01%
0.00/0.00
0x74...b573
71130.48K0.01%
0.00/0.00
0xc0...3370
72124.99K0.01%
0.00/0.00
0xbb...f839
73117.33K0.01%
0.00/0.00
0x0e...d28e
74116.00K0.01%
0.00/14.52K
0x44...27ba
75111.66K0.01%
0.00/0.00
0xe5...6251
76106.66K0.01%
0.00/0.00
0xb3...e6b6
77105.81K0.01%
0.00/0.00
0xf0...d8cf
78104.76K0.01%
0.00/0.00
0xa8...506f
79104.44K0.01%
0.00/33.25K
0x82...5050
80100.54K0.01%
2.26K/-73.40K
0x58...6a51
8199.99K0.01%
0.00/0.00
0x0e...6406
8293.35K0.01%
0.00/0.00
0x05...53b7
8392.17K0.01%
0.00/0.00
0x4a...999d
8488.76K0.01%
0.00/0.00
0xe3...b681
8584.10K0.01%
0.00/0.00
0x7a...8c8e
8683.95K0.01%
0.00/0.00
0xc7...800e
8783.79K0.01%
0.00/83.79K
0x28...7eee
8881.68K0.01%
7.03K/6.62K
0xab...e1bc
8980.00K0.01%
0.00/0.00
0x4c...e148
9079.84K0.01%
-66.08K/-107.61K
0xdf...963d
9177.33K0.01%
0.00/0.00
0x9d...f92e
9276.99K0.01%
0.00/0.00
0xa8...24de
9376.82K0.01%
0.00/0.00
0x97...2691
9475.82K0.01%
0.00/0.00
0xc8...2502
9575.00K0.01%
0.00/0.00
0x8e...83df
9675.00K0.01%
0.00/0.00
0x1f...c83b
9773.83K0.01%
0.00/0.00
0x13...5caa
9871.84K0.01%
-1.39K/71.84K
0xb8...d7ef
9971.02K0.01%
71.02K/71.02K
0x3a...a12f
10070.51K0.01%
70.51K/70.51K
0x20...0cb4
Ngày tháng
Vốn hóa thị trường
Khối lượng
Mở lệnh
Đóng lệnh
2024-09-20$255.66M87.31M ETHFI$1.46N/A
2024-09-19$247.37M88.65M ETHFI$1.41$1.46
2024-09-18$240.66M67.43M ETHFI$1.37$1.41
2024-09-17$219.30M72.52M ETHFI$1.25$1.37
2024-09-16$222.28M66.20M ETHFI$1.26$1.25
2024-09-15$240.46M47.04M ETHFI$1.37$1.26
2024-09-14$242.52M67.01M ETHFI$1.38$1.37
2024-09-13$233.36M66.48M ETHFI$1.33$1.38