Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K5.67. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong PGK ở mức K3,817,381,691.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng PGK đã tăng theo K-0.007692, mức tăng +0.06%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K33.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng PGK được ghi nhận là K4.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang PGK
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.47 | +0.4% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.74% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.47 | +1.03% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi ETHFI sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 5.67PGK |
2ETHFI | 11.35PGK |
3ETHFI | 17.03PGK |
4ETHFI | 22.70PGK |
5ETHFI | 28.38PGK |
6ETHFI | 34.06PGK |
7ETHFI | 39.73PGK |
8ETHFI | 45.41PGK |
9ETHFI | 51.09PGK |
10ETHFI | 56.76PGK |
100ETHFI | 567.66PGK |
500ETHFI | 2,838.34PGK |
1000ETHFI | 5,676.69PGK |
5000ETHFI | 28,383.48PGK |
10000ETHFI | 56,766.96PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.1761ETHFI |
2PGK | 0.3523ETHFI |
3PGK | 0.5284ETHFI |
4PGK | 0.7046ETHFI |
5PGK | 0.8807ETHFI |
6PGK | 1.05ETHFI |
7PGK | 1.23ETHFI |
8PGK | 1.40ETHFI |
9PGK | 1.58ETHFI |
10PGK | 1.76ETHFI |
1000PGK | 176.15ETHFI |
5000PGK | 880.79ETHFI |
10000PGK | 1,761.58ETHFI |
50000PGK | 8,807.94ETHFI |
100000PGK | 17,615.88ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang JEP | £1.15 JEP |
ETHFI chuyển đổi sang KGS | с129.46 KGS |
ETHFI chuyển đổi sang KMF | CF667.10 KMF |
ETHFI chuyển đổi sang KYD | $1.23 KYD |
ETHFI chuyển đổi sang LAK | ₭32007.58 LAK |
ETHFI chuyển đổi sang LRD | $286.03 LRD |
ETHFI chuyển đổi sang LSL | L27.36 LSL |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ETHFI chuyển đổi sang LYD | ل.د7.16 LYD |
ETHFI chuyển đổi sang MDL | L26.14 MDL |
ETHFI chuyển đổi sang MGA | Ar6564.95 MGA |
ETHFI chuyển đổi sang MKD | ден83.75 MKD |
ETHFI chuyển đổi sang MOP | MOP$11.89 MOP |
ETHFI chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.40 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.00207 |
ETH | 0.05109 |
FIDA | 389.12 |
SOL | 0.8831 |
PEPE | 16,057,954.57 |
CAT | 3,282,959.60 |
CATI | 153.41 |
POPCAT | 145.74 |
TAO | 0.3168 |
ZBU | 27.38 |
FTN | 57.02 |
SUI | 86.71 |
UXLINK | 199.33 |
MEW | 24,594.24 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.