Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.4559. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng KWD hiện là د.ك24,440,829.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở KWD đã giảm د.ك0.0009198, mức giảm -1.40%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك2.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.3354.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang KWD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -1.71% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.06% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | -1.98% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 0.45KWD |
2ETHFI | 0.91KWD |
3ETHFI | 1.36KWD |
4ETHFI | 1.82KWD |
5ETHFI | 2.27KWD |
6ETHFI | 2.73KWD |
7ETHFI | 3.19KWD |
8ETHFI | 3.64KWD |
9ETHFI | 4.10KWD |
10ETHFI | 4.55KWD |
1000ETHFI | 455.91KWD |
5000ETHFI | 2,279.57KWD |
10000ETHFI | 4,559.14KWD |
50000ETHFI | 22,795.71KWD |
100000ETHFI | 45,591.42KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 2.19ETHFI |
2KWD | 4.38ETHFI |
3KWD | 6.58ETHFI |
4KWD | 8.77ETHFI |
5KWD | 10.96ETHFI |
6KWD | 13.16ETHFI |
7KWD | 15.35ETHFI |
8KWD | 17.54ETHFI |
9KWD | 19.74ETHFI |
10KWD | 21.93ETHFI |
100KWD | 219.33ETHFI |
500KWD | 1,096.69ETHFI |
1000KWD | 2,193.39ETHFI |
5000KWD | 10,966.97ETHFI |
10000KWD | 21,933.95ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang NAD | $27.73 NAD |
ETHFI chuyển đổi sang AZN | ₼2.54 AZN |
ETHFI chuyển đổi sang TZS | Sh3889.69 TZS |
ETHFI chuyển đổi sang UZS | so'm18966.08 UZS |
ETHFI chuyển đổi sang XOF | FCFA901.51 XOF |
ETHFI chuyển đổi sang ARS | $1293.67 ARS |
ETHFI chuyển đổi sang DZD | دج201.31 DZD |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MUR | ₨69.08 MUR |
ETHFI chuyển đổi sang OMR | ﷼0.58 OMR |
ETHFI chuyển đổi sang PEN | S/5.58 PEN |
ETHFI chuyển đổi sang RSD | дин. or din.161.61 RSD |
ETHFI chuyển đổi sang JMD | $232.45 JMD |
ETHFI chuyển đổi sang TTD | TT$10.07 TTD |
ETHFI chuyển đổi sang ISK | kr206.07 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 192.53 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.0259 |
ETH | 0.6387 |
FIDA | 4,820.54 |
SOL | 11.02 |
PEPE | 201,083,761.03 |
CAT | 41,651,707.45 |
POPCAT | 1,805.16 |
CATI | 1,627.85 |
FTN | 714.31 |
ZBU | 343.10 |
TAO | 3.96 |
TURBO | 276,648.79 |
USBT | 1,722.42 |
BABYDOGE | 791,991,307,863.71 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.