logo Ether.fi

Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Omani Rial (OMR)

ETHFI/OMR: 1 ETHFI ≈ ﷼0.5959 OMR

logo Ether.fi
ETHFI
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.5959. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong OMR ở mức ﷼40,066,836.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng OMR đã tăng theo ﷼0.03037, mức tăng +4.83%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼3.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.4206.

Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang OMR

﷼0.5959+6.09%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ether.fi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Ether.fiETHFI/USDT
Spot
$ 1.55
+6.09%
logo Ether.fiETHFI/USDC
Spot
$ 1.54
+5.38%
logo Ether.fiETHFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.54
+5.95%

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ETHFI sang OMR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ETHFI
0.59OMR
2ETHFI
1.19OMR
3ETHFI
1.78OMR
4ETHFI
2.38OMR
5ETHFI
2.97OMR
6ETHFI
3.57OMR
7ETHFI
4.17OMR
8ETHFI
4.76OMR
9ETHFI
5.36OMR
10ETHFI
5.95OMR
1000ETHFI
595.97OMR
5000ETHFI
2,979.87OMR
10000ETHFI
5,959.75OMR
50000ETHFI
29,798.75OMR
100000ETHFI
59,597.50OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ETHFI

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1OMR
1.67ETHFI
2OMR
3.35ETHFI
3OMR
5.03ETHFI
4OMR
6.71ETHFI
5OMR
8.38ETHFI
6OMR
10.06ETHFI
7OMR
11.74ETHFI
8OMR
13.42ETHFI
9OMR
15.10ETHFI
10OMR
16.77ETHFI
100OMR
167.79ETHFI
500OMR
838.96ETHFI
1000OMR
1,677.92ETHFI
5000OMR
8,389.61ETHFI
10000OMR
16,779.22ETHFI

Chuyển đổi Ether.fi phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
152.07
logo USDTUSDT
1,300.39
logo BTCBTC
0.02044
logo ETHETH
0.5098
logo FIDAFIDA
3,724.97
logo SOLSOL
8.60
logo PEPEPEPE
155,978,183.64
logo POPCATPOPCAT
1,358.53
logo CATCAT
34,121,122.95
logo USBTUSBT
1,320.32
logo FTNFTN
566.81
logo BABYDOGEBABYDOGE
589,158,262,520.43
logo TAOTAO
3.06
logo REEFREEF
302,669.70
logo MEWMEW
226,627.76
logo TURBOTURBO
214,115.90

Cách đổi từ Ether.fi sang Omani Rial

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Video cách mua Ether.fi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Omani Rial(OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.