Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.4549. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong KWD ở mức د.ك24,391,520.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.01103, mức tăng +1.34%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك2.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.3354.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang KWD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | -1.39% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | -1.06% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | -2.18% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 0.45KWD |
2ETHFI | 0.9KWD |
3ETHFI | 1.36KWD |
4ETHFI | 1.81KWD |
5ETHFI | 2.27KWD |
6ETHFI | 2.72KWD |
7ETHFI | 3.18KWD |
8ETHFI | 3.63KWD |
9ETHFI | 4.09KWD |
10ETHFI | 4.54KWD |
1000ETHFI | 454.99KWD |
5000ETHFI | 2,274.97KWD |
10000ETHFI | 4,549.94KWD |
50000ETHFI | 22,749.72KWD |
100000ETHFI | 45,499.44KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 2.19ETHFI |
2KWD | 4.39ETHFI |
3KWD | 6.59ETHFI |
4KWD | 8.79ETHFI |
5KWD | 10.98ETHFI |
6KWD | 13.18ETHFI |
7KWD | 15.38ETHFI |
8KWD | 17.58ETHFI |
9KWD | 19.78ETHFI |
10KWD | 21.97ETHFI |
100KWD | 219.78ETHFI |
500KWD | 1,098.91ETHFI |
1000KWD | 2,197.82ETHFI |
5000KWD | 10,989.14ETHFI |
10000KWD | 21,978.29ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BDT | ৳175.68 BDT |
ETHFI chuyển đổi sang HUF | Ft536.76 HUF |
ETHFI chuyển đổi sang NOK | kr15.66 NOK |
ETHFI chuyển đổi sang MAD | د.م.14.89 MAD |
ETHFI chuyển đổi sang BTN | Nu.124.33 BTN |
ETHFI chuyển đổi sang BGN | лв2.69 BGN |
ETHFI chuyển đổi sang KES | KSh195.26 KES |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MXN | $26.39 MXN |
ETHFI chuyển đổi sang COP | $5756.67 COP |
ETHFI chuyển đổi sang ILS | ₪5.47 ILS |
ETHFI chuyển đổi sang CLP | $1374.12 CLP |
ETHFI chuyển đổi sang NPR | रू198.93 NPR |
ETHFI chuyển đổi sang GEL | ₾4.18 GEL |
ETHFI chuyển đổi sang TND | د.ت4.65 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 192.81 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02595 |
ETH | 0.6401 |
FIDA | 4,844.88 |
SOL | 11.05 |
PEPE | 201,555,963.66 |
CAT | 42,046,907.36 |
POPCAT | 1,800.58 |
CATI | 1,650.42 |
FTN | 718.34 |
TURBO | 276,841.34 |
ZBU | 343.10 |
TAO | 3.96 |
USBT | 1,689.93 |
BABYDOGE | 793,803,203,865.93 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.