Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Falkland Pound (FKP) là £1.14. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi tính bằng FKP hiện là £157,191,524.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi ở FKP đã giảm £-0.04302, mức giảm -3.12%. Trong lịch sử, Ether.fi tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £6.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng FKP được ghi nhận là £0.8558.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang FKP
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.46 | -2.39% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.48 | +0.54% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.46 | -2.27% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi ETHFI sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 1.14FKP |
2ETHFI | 2.29FKP |
3ETHFI | 3.44FKP |
4ETHFI | 4.59FKP |
5ETHFI | 5.74FKP |
6ETHFI | 6.89FKP |
7ETHFI | 8.04FKP |
8ETHFI | 9.19FKP |
9ETHFI | 10.34FKP |
10ETHFI | 11.49FKP |
100ETHFI | 114.91FKP |
500ETHFI | 574.59FKP |
1000ETHFI | 1,149.19FKP |
5000ETHFI | 5,745.99FKP |
10000ETHFI | 11,491.98FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.8701ETHFI |
2FKP | 1.74ETHFI |
3FKP | 2.61ETHFI |
4FKP | 3.48ETHFI |
5FKP | 4.35ETHFI |
6FKP | 5.22ETHFI |
7FKP | 6.09ETHFI |
8FKP | 6.96ETHFI |
9FKP | 7.83ETHFI |
10FKP | 8.70ETHFI |
1000FKP | 870.17ETHFI |
5000FKP | 4,350.85ETHFI |
10000FKP | 8,701.71ETHFI |
50000FKP | 43,508.57ETHFI |
100000FKP | 87,017.15ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang BDT | ৳172.86 BDT |
ETHFI chuyển đổi sang HUF | Ft528.15 HUF |
ETHFI chuyển đổi sang NOK | kr15.41 NOK |
ETHFI chuyển đổi sang MAD | د.م.14.65 MAD |
ETHFI chuyển đổi sang BTN | Nu.122.34 BTN |
ETHFI chuyển đổi sang BGN | лв2.65 BGN |
ETHFI chuyển đổi sang KES | KSh192.13 KES |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang MXN | $25.97 MXN |
ETHFI chuyển đổi sang COP | $5664.31 COP |
ETHFI chuyển đổi sang ILS | ₪5.38 ILS |
ETHFI chuyển đổi sang CLP | $1352.07 CLP |
ETHFI chuyển đổi sang NPR | रू195.74 NPR |
ETHFI chuyển đổi sang GEL | ₾4.11 GEL |
ETHFI chuyển đổi sang TND | د.ت4.57 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.82 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.0102 |
ETH | 0.252 |
FIDA | 1,919.34 |
SOL | 4.40 |
PEPE | 79,693,390.83 |
CAT | 16,492,684.29 |
CATI | 674.98 |
POPCAT | 728.03 |
FTN | 278.89 |
ZBU | 134.66 |
TAO | 1.58 |
USBT | 723.82 |
SUI | 430.36 |
UXLINK | 971.19 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Falkland Pound
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.