Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ether.fi tính bằng Belize Dollar (BZD) là $2.97. Với 174,848,000.00 ETHFI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ether.fi trong BZD ở mức $1,038,597,120.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ether.fi tính bằng BZD đã tăng theo $0.05399, mức tăng +1.90%. Trong lịch sử,Ether.fi tính bằng BZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $17.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ether.fi tính bằng BZD được ghi nhận là $2.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi ETHFI sang BZD
Giao dịch Ether.fi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ETHFI/USDT Spot | $ 1.48 | +0.95% | |
ETHFI/USDC Spot | $ 1.49 | +2.39% | |
ETHFI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.48 | +1.78% |
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Belize Dollar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang BZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETHFI | 2.97BZD |
2ETHFI | 5.94BZD |
3ETHFI | 8.91BZD |
4ETHFI | 11.88BZD |
5ETHFI | 14.85BZD |
6ETHFI | 17.82BZD |
7ETHFI | 20.79BZD |
8ETHFI | 23.76BZD |
9ETHFI | 26.73BZD |
10ETHFI | 29.70BZD |
100ETHFI | 297.00BZD |
500ETHFI | 1,485.00BZD |
1000ETHFI | 2,970.00BZD |
5000ETHFI | 14,850.00BZD |
10000ETHFI | 29,700.00BZD |
Bảng chuyển đổi BZD sang ETHFI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BZD | 0.3367ETHFI |
2BZD | 0.6734ETHFI |
3BZD | 1.01ETHFI |
4BZD | 1.34ETHFI |
5BZD | 1.68ETHFI |
6BZD | 2.02ETHFI |
7BZD | 2.35ETHFI |
8BZD | 2.69ETHFI |
9BZD | 3.03ETHFI |
10BZD | 3.36ETHFI |
1000BZD | 336.70ETHFI |
5000BZD | 1,683.50ETHFI |
10000BZD | 3,367.00ETHFI |
50000BZD | 16,835.01ETHFI |
100000BZD | 33,670.03ETHFI |
Chuyển đổi Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
ETHFI chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
ETHFI chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
ETHFI chuyển đổi sang CUP | $35.78 CUP |
ETHFI chuyển đổi sang CVE | Esc151.04 CVE |
ETHFI chuyển đổi sang FJD | $3.34 FJD |
ETHFI chuyển đổi sang FKP | £1.17 FKP |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
ETHFI chuyển đổi sang GGP | £1.17 GGP |
ETHFI chuyển đổi sang GMD | D97.80 GMD |
ETHFI chuyển đổi sang GNF | GFr12774.63 GNF |
ETHFI chuyển đổi sang GTQ | Q11.58 GTQ |
ETHFI chuyển đổi sang HNL | L36.84 HNL |
ETHFI chuyển đổi sang HTG | G197.96 HTG |
ETHFI chuyển đổi sang IMP | £1.17 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BZD
- ETH chuyển đổi sang BZD
- USDT chuyển đổi sang BZD
- BNB chuyển đổi sang BZD
- SOL chuyển đổi sang BZD
- USDC chuyển đổi sang BZD
- XRP chuyển đổi sang BZD
- STETH chuyển đổi sang BZD
- SMART chuyển đổi sang BZD
- DOGE chuyển đổi sang BZD
- TON chuyển đổi sang BZD
- TRX chuyển đổi sang BZD
- ADA chuyển đổi sang BZD
- AVAX chuyển đổi sang BZD
- WBTC chuyển đổi sang BZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.50 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003961 |
ETH | 0.09768 |
FIDA | 750.07 |
SOL | 1.70 |
CATI | 273.10 |
PEPE | 30,295,685.89 |
CAT | 6,134,818.77 |
POPCAT | 279.45 |
TAO | 0.6147 |
ZBU | 52.69 |
FTN | 109.49 |
UXLINK | 387.11 |
SUI | 168.94 |
ORDI | 7.32 |
Cách đổi từ Ether.fi sang Belize Dollar
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belize Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belize Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại bằng Belize Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.