Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Thai Baht (THB) là ฿9.47. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong THB ở mức ฿661,231,502,867.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng THB đã tăng theo ฿0.2238, mức tăng +3.00%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng THB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ฿55.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng THB được ghi nhận là ฿7.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang THB
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2579 | +3.24% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2571 | +3.00% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.258 | +3.32% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ENA sang THB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 9.47THB |
2ENA | 18.95THB |
3ENA | 28.43THB |
4ENA | 37.90THB |
5ENA | 47.38THB |
6ENA | 56.86THB |
7ENA | 66.34THB |
8ENA | 75.81THB |
9ENA | 85.29THB |
10ENA | 94.77THB |
100ENA | 947.72THB |
500ENA | 4,738.64THB |
1000ENA | 9,477.28THB |
5000ENA | 47,386.42THB |
10000ENA | 94,772.85THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 0.1055ENA |
2THB | 0.211ENA |
3THB | 0.3165ENA |
4THB | 0.422ENA |
5THB | 0.5275ENA |
6THB | 0.633ENA |
7THB | 0.7386ENA |
8THB | 0.8441ENA |
9THB | 0.9496ENA |
10THB | 1.05ENA |
1000THB | 105.51ENA |
5000THB | 527.57ENA |
10000THB | 1,055.15ENA |
50000THB | 5,275.77ENA |
100000THB | 10,551.54ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang NAD | $4.79 NAD |
ENA chuyển đổi sang AZN | ₼0.44 AZN |
ENA chuyển đổi sang TZS | Sh671.59 TZS |
ENA chuyển đổi sang UZS | so'm3274.69 UZS |
ENA chuyển đổi sang XOF | FCFA155.66 XOF |
ENA chuyển đổi sang ARS | $223.36 ARS |
ENA chuyển đổi sang DZD | دج34.76 DZD |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang MUR | ₨11.93 MUR |
ENA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.10 OMR |
ENA chuyển đổi sang PEN | S/0.96 PEN |
ENA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.27.90 RSD |
ENA chuyển đổi sang JMD | $40.13 JMD |
ENA chuyển đổi sang TTD | TT$1.74 TTD |
ENA chuyển đổi sang ISK | kr35.58 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang THB
- ETH chuyển đổi sang THB
- USDT chuyển đổi sang THB
- BNB chuyển đổi sang THB
- SOL chuyển đổi sang THB
- USDC chuyển đổi sang THB
- XRP chuyển đổi sang THB
- STETH chuyển đổi sang THB
- SMART chuyển đổi sang THB
- DOGE chuyển đổi sang THB
- TON chuyển đổi sang THB
- TRX chuyển đổi sang THB
- ADA chuyển đổi sang THB
- AVAX chuyển đổi sang THB
- WBTC chuyển đổi sang THB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.60 |
USDT | 13.62 |
BTC | 0.0002138 |
ETH | 0.005357 |
FIDA | 37.34 |
PEPE | 1,630,647.36 |
SOL | 0.09203 |
POPCAT | 14.72 |
MEW | 2,458.91 |
CAT | 348,462.42 |
USBT | 17.63 |
REEF | 3,106.22 |
FTN | 5.98 |
TIA | 2.24 |
TAO | 0.0322 |
BABYDOGE | 5,829,370,770.94 |
Cách đổi từ Ethena sang Thai Baht
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.