Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸115.97. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong KZT ở mức ₸98,632,368,720,187.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng KZT đã tăng theo ₸3.71, mức tăng +3.49%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸680.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng KZT được ghi nhận là ₸86.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang KZT
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2593 | +3.96% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2537 | +2.05% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2591 | +4.31% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi ENA sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 115.97KZT |
2ENA | 231.94KZT |
3ENA | 347.91KZT |
4ENA | 463.89KZT |
5ENA | 579.86KZT |
6ENA | 695.83KZT |
7ENA | 811.80KZT |
8ENA | 927.78KZT |
9ENA | 1,043.75KZT |
10ENA | 1,159.72KZT |
100ENA | 11,597.27KZT |
500ENA | 57,986.37KZT |
1000ENA | 115,972.75KZT |
5000ENA | 579,863.77KZT |
10000ENA | 1,159,727.54KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.008622ENA |
2KZT | 0.01724ENA |
3KZT | 0.02586ENA |
4KZT | 0.03449ENA |
5KZT | 0.04311ENA |
6KZT | 0.05173ENA |
7KZT | 0.06035ENA |
8KZT | 0.06898ENA |
9KZT | 0.0776ENA |
10KZT | 0.08622ENA |
100000KZT | 862.27ENA |
500000KZT | 4,311.35ENA |
1000000KZT | 8,622.71ENA |
5000000KZT | 43,113.57ENA |
10000000KZT | 86,227.14ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang BDT | ৳30.29 BDT |
ENA chuyển đổi sang HUF | Ft92.53 HUF |
ENA chuyển đổi sang NOK | kr2.70 NOK |
ENA chuyển đổi sang MAD | د.م.2.57 MAD |
ENA chuyển đổi sang BTN | Nu.21.43 BTN |
ENA chuyển đổi sang BGN | лв0.46 BGN |
ENA chuyển đổi sang KES | KSh33.66 KES |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang MXN | $4.55 MXN |
ENA chuyển đổi sang COP | $992.41 COP |
ENA chuyển đổi sang ILS | ₪0.94 ILS |
ENA chuyển đổi sang CLP | $236.89 CLP |
ENA chuyển đổi sang NPR | रू34.29 NPR |
ENA chuyển đổi sang GEL | ₾0.72 GEL |
ENA chuyển đổi sang TND | د.ت0.80 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1315 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001763 |
ETH | 0.0004383 |
FIDA | 3.38 |
PEPE | 136,267.06 |
SOL | 0.007436 |
CAT | 29,004.87 |
POPCAT | 1.18 |
USBT | 1.01 |
FTN | 0.4912 |
TURBO | 188.62 |
BABYDOGE | 525,345,388.28 |
TAO | 0.002627 |
REEF | 251.51 |
MEW | 202.63 |
Cách đổi từ Ethena sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.