Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0794. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong KWD ở mức د.ك46,297,133.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.003004, mức tăng +3.01%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.4662. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.05948.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang KWD
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2594 | +3.84% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2617 | +4.47% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2592 | +3.31% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ENA sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 0.07KWD |
2ENA | 0.15KWD |
3ENA | 0.23KWD |
4ENA | 0.31KWD |
5ENA | 0.39KWD |
6ENA | 0.47KWD |
7ENA | 0.55KWD |
8ENA | 0.63KWD |
9ENA | 0.71KWD |
10ENA | 0.79KWD |
10000ENA | 794.09KWD |
50000ENA | 3,970.47KWD |
100000ENA | 7,940.94KWD |
500000ENA | 39,704.70KWD |
1000000ENA | 79,409.40KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 12.59ENA |
2KWD | 25.18ENA |
3KWD | 37.77ENA |
4KWD | 50.37ENA |
5KWD | 62.96ENA |
6KWD | 75.55ENA |
7KWD | 88.15ENA |
8KWD | 100.74ENA |
9KWD | 113.33ENA |
10KWD | 125.92ENA |
100KWD | 1,259.29ENA |
500KWD | 6,296.48ENA |
1000KWD | 12,592.96ENA |
5000KWD | 62,964.83ENA |
10000KWD | 125,929.67ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang NAD | $4.80 NAD |
ENA chuyển đổi sang AZN | ₼0.44 AZN |
ENA chuyển đổi sang TZS | Sh672.89 TZS |
ENA chuyển đổi sang UZS | so'm3281.03 UZS |
ENA chuyển đổi sang XOF | FCFA155.96 XOF |
ENA chuyển đổi sang ARS | $223.80 ARS |
ENA chuyển đổi sang DZD | دج34.83 DZD |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang MUR | ₨11.95 MUR |
ENA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.10 OMR |
ENA chuyển đổi sang PEN | S/0.96 PEN |
ENA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.27.96 RSD |
ENA chuyển đổi sang JMD | $40.21 JMD |
ENA chuyển đổi sang TTD | TT$1.74 TTD |
ENA chuyển đổi sang ISK | kr35.65 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 191.94 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02568 |
ETH | 0.6384 |
FIDA | 4,230.32 |
PEPE | 194,003,009.99 |
SOL | 10.86 |
POPCAT | 1,751.08 |
CAT | 41,627,253.98 |
USBT | 1,744.34 |
FTN | 716.86 |
REEF | 379,836.33 |
MEW | 294,206.98 |
TAO | 3.92 |
BABYDOGE | 710,397,848,938.04 |
TURBO | 253,102.38 |
Cách đổi từ Ethena sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.