Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $55.33. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong GYD ở mức $22,027,792,017,247.02. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng GYD đã tăng theo $1.84, mức tăng +3.85%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $318.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng GYD được ghi nhận là $40.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang GYD
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2639 | +5.51% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.258 | +3.78% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.264 | +7.01% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi ENA sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 55.33GYD |
2ENA | 110.66GYD |
3ENA | 165.99GYD |
4ENA | 221.32GYD |
5ENA | 276.66GYD |
6ENA | 331.99GYD |
7ENA | 387.32GYD |
8ENA | 442.65GYD |
9ENA | 497.99GYD |
10ENA | 553.32GYD |
100ENA | 5,533.23GYD |
500ENA | 27,666.17GYD |
1000ENA | 55,332.34GYD |
5000ENA | 276,661.70GYD |
10000ENA | 553,323.41GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.01807ENA |
2GYD | 0.03614ENA |
3GYD | 0.05421ENA |
4GYD | 0.07229ENA |
5GYD | 0.09036ENA |
6GYD | 0.1084ENA |
7GYD | 0.1265ENA |
8GYD | 0.1445ENA |
9GYD | 0.1626ENA |
10GYD | 0.1807ENA |
10000GYD | 180.72ENA |
50000GYD | 903.63ENA |
100000GYD | 1,807.26ENA |
500000GYD | 9,036.30ENA |
1000000GYD | 18,072.61ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang BDT | ৳30.22 BDT |
ENA chuyển đổi sang HUF | Ft92.32 HUF |
ENA chuyển đổi sang NOK | kr2.69 NOK |
ENA chuyển đổi sang MAD | د.م.2.56 MAD |
ENA chuyển đổi sang BTN | Nu.21.38 BTN |
ENA chuyển đổi sang BGN | лв0.46 BGN |
ENA chuyển đổi sang KES | KSh33.58 KES |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang MXN | $4.54 MXN |
ENA chuyển đổi sang COP | $990.10 COP |
ENA chuyển đổi sang ILS | ₪0.94 ILS |
ENA chuyển đổi sang CLP | $236.34 CLP |
ENA chuyển đổi sang NPR | रू34.22 NPR |
ENA chuyển đổi sang GEL | ₾0.72 GEL |
ENA chuyển đổi sang TND | د.ت0.80 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2823 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003765 |
ETH | 0.0009308 |
FIDA | 6.99 |
SOL | 0.01602 |
PEPE | 291,255.58 |
CAT | 62,475.03 |
POPCAT | 2.59 |
FTN | 1.03 |
TURBO | 402.07 |
USBT | 2.46 |
BABYDOGE | 1,137,337,883.69 |
TAO | 0.005714 |
CATI | 2.24 |
MEW | 442.19 |
Cách đổi từ Ethena sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.