Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.2039. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong GIP ở mức £303,387,529.11. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng GIP đã tăng theo £0.009856, mức tăng +5.29%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £1.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng GIP được ghi nhận là £0.1517.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang GIP
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2598 | +5.18% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2612 | +5.06% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2597 | +5.27% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi ENA sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 0.2GIP |
2ENA | 0.4GIP |
3ENA | 0.61GIP |
4ENA | 0.81GIP |
5ENA | 1.01GIP |
6ENA | 1.22GIP |
7ENA | 1.42GIP |
8ENA | 1.63GIP |
9ENA | 1.83GIP |
10ENA | 2.03GIP |
1000ENA | 203.94GIP |
5000ENA | 1,019.72GIP |
10000ENA | 2,039.45GIP |
50000ENA | 10,197.28GIP |
100000ENA | 20,394.56GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 4.90ENA |
2GIP | 9.80ENA |
3GIP | 14.70ENA |
4GIP | 19.61ENA |
5GIP | 24.51ENA |
6GIP | 29.41ENA |
7GIP | 34.32ENA |
8GIP | 39.22ENA |
9GIP | 44.12ENA |
10GIP | 49.03ENA |
100GIP | 490.32ENA |
500GIP | 2,451.63ENA |
1000GIP | 4,903.26ENA |
5000GIP | 24,516.34ENA |
10000GIP | 49,032.68ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang USD | $0.26 USD |
ENA chuyển đổi sang EUR | €0.24 EUR |
ENA chuyển đổi sang INR | ₹21.97 INR |
ENA chuyển đổi sang IDR | Rp4290.73 IDR |
ENA chuyển đổi sang CAD | $0.36 CAD |
ENA chuyển đổi sang GBP | £0.21 GBP |
ENA chuyển đổi sang THB | ฿9.70 THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang RUB | ₽23.61 RUB |
ENA chuyển đổi sang BRL | R$1.39 BRL |
ENA chuyển đổi sang AED | د.إ0.97 AED |
ENA chuyển đổi sang TRY | ₺8.50 TRY |
ENA chuyển đổi sang CNY | ¥1.91 CNY |
ENA chuyển đổi sang JPY | ¥41.30 JPY |
ENA chuyển đổi sang HKD | $2.07 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.66 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01013 |
ETH | 0.251 |
FIDA | 1,892.06 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 78,470,349.23 |
CAT | 16,882,587.41 |
POPCAT | 702.58 |
FTN | 281.33 |
TURBO | 108,369.39 |
CATI | 587.44 |
USBT | 656.80 |
BABYDOGE | 309,152,072,411.42 |
TAO | 1.54 |
MEW | 118,491.10 |
Cách đổi từ Ethena sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.