Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj47.09. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong DJF ở mức Fdj15,915,980,696,181.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng DJF đã tăng theo Fdj1.56, mức tăng +3.85%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj270.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj34.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang DJF
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2648 | +6.00% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.258 | +3.20% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2645 | +7.22% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi ENA sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 47.09DJF |
2ENA | 94.19DJF |
3ENA | 141.28DJF |
4ENA | 188.38DJF |
5ENA | 235.48DJF |
6ENA | 282.57DJF |
7ENA | 329.67DJF |
8ENA | 376.76DJF |
9ENA | 423.86DJF |
10ENA | 470.96DJF |
100ENA | 4,709.60DJF |
500ENA | 23,548.03DJF |
1000ENA | 47,096.06DJF |
5000ENA | 235,480.32DJF |
10000ENA | 470,960.65DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.02123ENA |
2DJF | 0.04246ENA |
3DJF | 0.06369ENA |
4DJF | 0.08493ENA |
5DJF | 0.1061ENA |
6DJF | 0.1273ENA |
7DJF | 0.1486ENA |
8DJF | 0.1698ENA |
9DJF | 0.191ENA |
10DJF | 0.2123ENA |
10000DJF | 212.33ENA |
50000DJF | 1,061.65ENA |
100000DJF | 2,123.31ENA |
500000DJF | 10,616.59ENA |
1000000DJF | 21,233.19ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang USD | $0.26 USD |
ENA chuyển đổi sang EUR | €0.24 EUR |
ENA chuyển đổi sang INR | ₹21.49 INR |
ENA chuyển đổi sang IDR | Rp4198.19 IDR |
ENA chuyển đổi sang CAD | $0.35 CAD |
ENA chuyển đổi sang GBP | £0.20 GBP |
ENA chuyển đổi sang THB | ฿9.49 THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang RUB | ₽23.10 RUB |
ENA chuyển đổi sang BRL | R$1.36 BRL |
ENA chuyển đổi sang AED | د.إ0.95 AED |
ENA chuyển đổi sang TRY | ₺8.32 TRY |
ENA chuyển đổi sang CNY | ¥1.87 CNY |
ENA chuyển đổi sang JPY | ¥40.41 JPY |
ENA chuyển đổi sang HKD | $2.02 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3326 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004453 |
ETH | 0.001103 |
FIDA | 8.18 |
SOL | 0.01901 |
PEPE | 344,230.82 |
CAT | 73,501.01 |
POPCAT | 3.07 |
FTN | 1.22 |
TURBO | 474.73 |
USBT | 2.88 |
BABYDOGE | 1,348,834,274.21 |
TAO | 0.006779 |
CATI | 2.63 |
MEW | 520.80 |
Cách đổi từ Ethena sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.