Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena tính bằng Armenian Dram (AMD) là ֏100.53. Với 1,901,560,000.00 ENA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ethena trong AMD ở mức ֏74,117,456,398,677.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ethena tính bằng AMD đã tăng theo ֏3.21, mức tăng +3.49%. Trong lịch sử,Ethena tính bằng AMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ֏589.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ethena tính bằng AMD được ghi nhận là ֏75.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi ENA sang AMD
Giao dịch Ethena
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ENA/USDT Spot | $ 0.2594 | +4.59% | |
ENA/USDC Spot | $ 0.2537 | +2.05% | |
ENA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2588 | +4.19% |
Bảng chuyển đổi Ethena sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi ENA sang AMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ENA | 100.53AMD |
2ENA | 201.06AMD |
3ENA | 301.59AMD |
4ENA | 402.13AMD |
5ENA | 502.66AMD |
6ENA | 603.19AMD |
7ENA | 703.72AMD |
8ENA | 804.26AMD |
9ENA | 904.79AMD |
10ENA | 1,005.32AMD |
100ENA | 10,053.25AMD |
500ENA | 50,266.25AMD |
1000ENA | 100,532.50AMD |
5000ENA | 502,662.51AMD |
10000ENA | 1,005,325.02AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ENA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMD | 0.009947ENA |
2AMD | 0.01989ENA |
3AMD | 0.02984ENA |
4AMD | 0.03978ENA |
5AMD | 0.04973ENA |
6AMD | 0.05968ENA |
7AMD | 0.06962ENA |
8AMD | 0.07957ENA |
9AMD | 0.08952ENA |
10AMD | 0.09947ENA |
100000AMD | 994.70ENA |
500000AMD | 4,973.51ENA |
1000000AMD | 9,947.03ENA |
5000000AMD | 49,735.15ENA |
10000000AMD | 99,470.31ENA |
Chuyển đổi Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang CHF | CHF0.23 CHF |
ENA chuyển đổi sang DKK | kr1.74 DKK |
ENA chuyển đổi sang EGP | £12.00 EGP |
ENA chuyển đổi sang VND | ₫6467.47 VND |
ENA chuyển đổi sang BAM | KM0.46 BAM |
ENA chuyển đổi sang UGX | USh972.36 UGX |
ENA chuyển đổi sang RON | lei1.17 RON |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
ENA chuyển đổi sang SAR | ﷼0.95 SAR |
ENA chuyển đổi sang GHS | ₵3.82 GHS |
ENA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.08 KWD |
ENA chuyển đổi sang NGN | ₦374.90 NGN |
ENA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.10 BHD |
ENA chuyển đổi sang XAF | FCFA153.43 XAF |
ENA chuyển đổi sang MMK | K534.47 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AMD
- ETH chuyển đổi sang AMD
- USDT chuyển đổi sang AMD
- BNB chuyển đổi sang AMD
- SOL chuyển đổi sang AMD
- USDC chuyển đổi sang AMD
- XRP chuyển đổi sang AMD
- STETH chuyển đổi sang AMD
- SMART chuyển đổi sang AMD
- DOGE chuyển đổi sang AMD
- TON chuyển đổi sang AMD
- TRX chuyển đổi sang AMD
- ADA chuyển đổi sang AMD
- AVAX chuyển đổi sang AMD
- WBTC chuyển đổi sang AMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1519 |
USDT | 1.28 |
BTC | 0.00002031 |
ETH | 0.0005046 |
FIDA | 3.88 |
PEPE | 157,502.76 |
SOL | 0.008541 |
CAT | 33,506.52 |
POPCAT | 1.37 |
USBT | 1.19 |
FTN | 0.5646 |
TURBO | 220.55 |
BABYDOGE | 605,489,773.58 |
TAO | 0.003051 |
REEF | 293.25 |
MEW | 234.18 |
Cách đổi từ Ethena sang Armenian Dram
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.