logo Dymension

Chuyển đổi Dymension (DYM) sang Icelandic Króna (ISK)

DYM/ISK: 1 DYM ≈ kr261.16 ISK

logo Dymension
DYM
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Dymension Thị trường hôm nay

Dymension đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dymension tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr261.16. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension trong ISK ở mức kr5,772,875,643,442.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension tính bằng ISK đã tăng theo kr1.65, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Dymension tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1,203.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng ISK được ghi nhận là kr131.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang ISK

kr262.27-0.72%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Dymension

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DymensionDYM/USDT
Spot
$ 1.90
-0.72%
logo DymensionDYM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.89
-1.70%

Bảng chuyển đổi Dymension sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi DYM sang ISK

logo DymensionSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1DYM
261.16ISK
2DYM
522.33ISK
3DYM
783.50ISK
4DYM
1,044.67ISK
5DYM
1,305.84ISK
6DYM
1,567.01ISK
7DYM
1,828.18ISK
8DYM
2,089.34ISK
9DYM
2,350.51ISK
10DYM
2,611.68ISK
100DYM
26,116.86ISK
500DYM
130,584.34ISK
1000DYM
261,168.69ISK
5000DYM
1,305,843.45ISK
10000DYM
2,611,686.91ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang DYM

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Dymension
1ISK
0.003828DYM
2ISK
0.007657DYM
3ISK
0.01148DYM
4ISK
0.01531DYM
5ISK
0.01914DYM
6ISK
0.02297DYM
7ISK
0.0268DYM
8ISK
0.03063DYM
9ISK
0.03446DYM
10ISK
0.03828DYM
100000ISK
382.89DYM
500000ISK
1,914.47DYM
1000000ISK
3,828.94DYM
5000000ISK
19,144.71DYM
10000000ISK
38,289.42DYM

Chuyển đổi Dymension phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4244
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005705
logo ETHETH
0.001425
logo FIDAFIDA
11.06
logo SOLSOL
0.02405
logo PEPEPEPE
438,651.09
logo POPCATPOPCAT
3.86
logo CATCAT
94,323.15
logo USBTUSBT
3.99
logo FTNFTN
1.58
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,683,754,452.12
logo REEFREEF
879.87
logo TAOTAO
0.008607
logo TURBOTURBO
614.16
logo MEWMEW
642.44

Cách đổi từ Dymension sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng DYM của bạn

Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.

Video cách mua Dymension

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dymension sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dymension sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tìm hiểu thêm về Dymension (DYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.